Ray Salvo [1030]

Chi tiết
Tên: Ray
Họ: Salvo
Tên khai sinh: Salvo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ray Salvo
WSDC-ID: 1030
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.69
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
1999
 
 
 
1
 
 
 
 
 
4
 
 
1998
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
1
 
1
1
 
1
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoogie by the BayOct 19992.5
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20001.5
🥉AdvancedSummer HummerAug 20001
🥉AdvancedSwing BreakApr 19991
🥈IntermediateGolden State ClassicApr 19970.75
5thAdvancedBoogie & BluesOct 19990.5
4thIntermediateBoogie by the BayOct 19970.375
4thIntermediateLabor Day Swing Dance FestivalSep 19970.375
FinalAdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20000.25
FinalAdvancedRising Star - ChicagoOct 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.Valerie Perry10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Lorrie Bradshaw6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Carrie Bianco6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Laura O'neal4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Katherine Krok4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Deborah Hughes3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Linda Christenson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Danette Sandusky3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Trudi Robinson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Alicia Burke0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 4 1997 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 87.50% 14
Chung kết 1.00x 16
Events 1.14x 16
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 46.67% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 4 1999 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 40.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 4 1997 - Tháng 1 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 6 1997 - Tháng 10 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Ray Salvo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Ray Salvo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - August 2001
Partner: Alicia Burke
40
L
Dallas, TX - September 2000
26
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Laura O'neal
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 1999
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 1999
52
L
San Francisco, CA - October 1999
Partner: Valerie Perry
110
L
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner:
40
L
Santa Clara, CA - April 1999
34
TỔNG:28
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
L
Monterey, CA - January 1998
30
L
San Francisco, CA - October 1997
43
L
Buena Park, CA - September 1997
43
L
Buena Park, CA - April 1997
Partner: Carrie Bianco
26
TỔNG:12
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 1997
50
L
Palm Springs, CA - July 1997
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
Partner: Peggy Connery
30
TỔNG:3