Deanna Mollmann [617]

Chi tiết
Tên: Deanna
Họ: Mollmann
Tên khai sinh: Mollmann
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Deanna Mollmann
WSDC-ID: 617
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.81
42 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2007
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2003
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1999
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1998
1
1
3
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1997
1
 
 
 
1
1
1
 
 
3
 
 
1996
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1994
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20035
🥉ChampionsMountain MagicNov 20064
🥉ChampionsMountain MagicNov 20024
4thChampionsNew Years Swing & Salsa BallJan 20043
5thChampionsMountain MagicNov 20042
5thChampionsMountain MagicNov 20032
🥈AdvancedBoogie by the BayOct 19971.5
🥈AdvancedHalloween SwingThingOct 19971.5
5thChampionsMountain MagicNov 20091
FinalChampionsMonterey Swing FestJan 20091
Đối tác tốt nhất
1.Luis Crespo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jim Farhadi10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Lawrence Tang9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Greg Pisano6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Dennis Rose6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Kyle Redd6 pts(3 events)Avg: 2.00 pts/event
7.Michael Kiehm6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Nick Jay4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Laura Quickstad4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Angel Figueroa4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 110
Điểm Follower 100.00% 110
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 2tháng Tháng 9 1994 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 7.50% 3
Vị trí 80.00% 32
Chung kết 1.00x 40
Events 2.11x 40
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 11 2002 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 2.50x 10
Sự kiện độc đáo 4

Invitational

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2005 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 6.67% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2003 - Tháng 2 2003
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 58.33% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 4 1996 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 1994 - Tháng 9 1995
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 1 1998 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Teachers

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2001 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Deanna Mollmann được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Deanna Mollmann được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 20 tổng điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Jeremy Bryan
51
F
Monterey, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
Partner: Nick Jay
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
52
F
Palm Springs, CA - January 2004
Partner: Martin Parker
43
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner: Wesley Boz
52
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner:
34
TỔNG:20
Invitational: 8 tổng điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner: Greg Pisano
26
F
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Jesse Dickson
52
TỔNG:8
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Luis Crespo
110
TỔNG:10
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
43
F
Newton, MA - March 1998
Partner: Al Cath
34
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 1997
Partner: Dennis Rose
26
F
Costa Mesa, CA - October 1997
Partner: Lawrence Tang
26
F
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Jess Tarin
20
F
Palm Springs, CA - July 1997
Partner: Bill Valois
43
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
Partner: Glenn Harris
20
F
Buena Park, CA - May 1997
Partner: Lawrence Tang
43
F
Monterey, CA - January 1997
Partner: Kyle Redd
10
F
Long Beach, CA - October 1996
43
F
Costa Mesa, CA - October 1996
Partner: Kyle Redd
34
F
Alhambra, CA - April 1996
52
TỔNG:35
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Buena Park, CA - September 1995
Partner: Chuck Steele
34
F
Palm Springs, CA - July 1995
Partner: Bruce Choat
52
F
Buena Park, CA - September 1994
Partner: Jim Farhadi
110
TỔNG:16
Professional: 18 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2002
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner: Kyle Redd
52
F
Bakersfield, CA - December 2000
Partner: Shiloh Warren
40
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
Partner: Mark Blume
52
F
Monterey, CA - January 2000
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner: Michael Kiehm
26
F
Palm Springs, CA - September 1998
52
F
Bakersfield, CA - August 1998
Partner: Jim Farhadi
30
F
Monterey, CA - January 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Teacher: 3 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner: Andrew Knight
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3