Joshua Ogle [4613]

Chi tiết
Tên: Joshua
Họ: Ogle
Tên khai sinh: Ogle
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Joshua Ogle
WSDC-ID: 4613
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.10
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
1
 
 
1
1
1
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
1
 
2
1
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2006
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2005
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedNew Year's Dance CampJan 20102.5
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 20102
🥈AdvancedPalm Springs Summer Dance Camp ClassicSep 20092
🥇AdvancedLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20111.25
🥇IntermediatePalm Springs Summer Dance Camp ClassicSep 20081.25
4thAdvancedPalm Springs Summer Dance Camp ClassicSep 20101
🥇Novice4TH of July ConventionJul 20060.625
🥇NoviceReno Dance SensationMar 20060.625
FinalAll-StarsDesert City SwingSep 20110.5
4thAdvanced4TH of July ConventionJul 20110.5
Đối tác tốt nhất
1.Victoria Tolonen16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
2.Chelsea Loomis Spika10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Joanna Meinl10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Mackenzie Goodmanson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Alyssa McKeever8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Olivia Luke8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Christina Ponce5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Leslie Snow4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Taylor Harrell2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 82
Điểm Leader 100.00% 82
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 12 2004 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 30.00% 6
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 2.50x 20
Sự kiện độc đáo 8

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Leader 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 9 2009 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 9 2006 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 12 2004 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Joshua Ogle được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Joshua Ogle được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - August 2011
Partner:
51
L
Phoenix, AZ, United States - July 2011
42
L
Los Angeles, CA - April 2011
15
L
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2010
Partner: Leslie Snow
44
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
28
L
Palm Springs, CA - January 2010
110
L
Phoenix, AZ - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2009
Partner: Olivia Luke
28
TỔNG:41
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2008
110
L
Palm Springs, CA - December 2007
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2006
10
TỔNG:11
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Joanna Meinl
110
L
Reno, NV - March 2006
110
L
Palm Springs, CA - December 2005
26
L
Palm Springs, CA - September 2005
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2005
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:29