Taylor Harrell [6173]
Chi tiết
| Tên: | Taylor |
|---|---|
| Họ: | Harrell |
| Tên khai sinh: | Harrell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Taylor Harrell |
| WSDC-ID: | 6173 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.43
35 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | SwingTime Denver | Jul 2011 | 4 |
| 🥇 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2011 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2013 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Midland Swing Open | Sep 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Grand Prix of Swing | Jul 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2009 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Paul Harris | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jason Travis Taylor | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Manuel Sisneros | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Butch Nelson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Michael O'connor | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | B.J. Woolston | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Todd Sumrall | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Dave Damon | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 9. | Christopher Dumond | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Steven Hunt | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 120 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 120 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 5 2019 |
| Chiến thắng | 11.43% | 4 |
| Vị trí | 68.57% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 35 |
| Events | 2.19x | 35 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 14.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 5 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 73.33% | 44 |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 20.00% | 3 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 12 2007 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Juniors | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2009 - Tháng 2 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Taylor Harrell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Taylor Harrell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
| F | San Diego, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2013 Partner: Christopher Dumond | 4 | 4 |
| F | London, UK - September 2013 Partner: Steve Hall | 3 | 3 |
| F | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Alfred Lee | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2012 Partner: Will Carlton | 5 | 1 |
| F | Denver, CO - July 2011 Partner: Michael O'connor | 2 | 8 |
| TỔNG: | 21 | ||
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
| F | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2011 Partner: Joshua Ogle | 4 | 2 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Paul Harris | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Jason Travis Taylor | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Steven Hunt | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: Hieu Ngo | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Dave Damon | 1 | 5 |
| F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Steven Hunt | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Dave Damon | 4 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 44 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Manuel Sisneros | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - August 2009 Partner: B.J. Woolston | 2 | 8 |
| F | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Lonnie Johnson | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Todd Sumrall | 2 | 8 |
| F | San Diego, CA - January 2009 Partner: Ken Negley | 5 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Niko Salgado | 5 | 2 |
| F | Houston, TX - May 2009 Partner: Butch Nelson | 3 | 10 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: John Harris | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - October 2008 Partner: Chris Kempainen | 5 | 4 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2008 Partner: Bill Middleton | 5 | 4 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Juniors: 2 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Christopher Dumond | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Taylor Harrell