Taylor Harrell [6173]

Chi tiết
Tên: Taylor
Họ: Harrell
Tên khai sinh: Harrell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Taylor Harrell
WSDC-ID: 6173
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 120
Điểm Follower 100.00% 120
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 12 2007 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 11.43% 4
Vị trí 68.57% 24
Chung kết 1.00x 35
Events 2.19x 35
Sự kiện độc đáo 16

All-Stars

Điểm 14.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 7 2011 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Follower 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 10 2009 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 53.33% 8
Chung kết 1.00x 15
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2009 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 12 2007 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Juniors

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2009 - Tháng 2 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Taylor Harrell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Taylor Harrell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
F
San Diego, CA - May 2019
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2014
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2013
44
F
London, UK - September 2013
Partner: Steve Hall
33
F
San Francisco, CA - October 2012
Partner: Alfred Lee
52
F
Phoenix, AZ - September 2012
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2012
Partner: Will Carlton
51
F
Denver, CO - July 2011
28
TỔNG:21
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
F
San Diego, CA - May 2015
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2014
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2012
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2011
Partner: Joshua Ogle
42
F
San Diego, CA - May 2011
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2011
Partner: Paul Harris
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
110
F
San Francisco, CA - October 2010
Partner: Steven Hunt
44
F
Phoenix, AZ - September 2010
Partner: Hieu Ngo
52
F
Denver, CO - August 2010
Chung kết1
F
Kansas City, MO - July 2010
Partner: Dave Damon
15
F
San Diego, CA - May 2010
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner: Steven Hunt
52
F
Costa Mesa, CA - October 2009
Partner: Dave Damon
42
F
San Francisco, CA - October 2009
Chung kết1
TỔNG:44
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ - September 2009
110
F
Denver, CO - August 2009
Partner: B.J. Woolston
28
F
Kansas City, MO - July 2009
42
F
Chicago, IL, United States - March 2009
Partner: Todd Sumrall
28
F
San Diego, CA - January 2009
Partner: Ken Negley
52
TỔNG:30
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2009
Partner: Niko Salgado
52
F
Houston, TX - May 2009
Partner: Butch Nelson
310
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
Partner: John Harris
52
F
Chicago, IL - October 2008
54
F
St. Louis, MO - September 2008
54
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2007
Chung kết1
TỔNG:23
Juniors: 2 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
42
TỔNG:2