Christina Ponce [1321]
Chi tiết
| Tên: | Christina |
|---|---|
| Họ: | Ponce |
| Tên khai sinh: | Ponce |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Christina Ponce |
| WSDC-ID: | 1321 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.39
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2010 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2010 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2009 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego | Jan 2003 | 1.25 |
| 4th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2017 | 1 |
| 5th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2010 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Country Boogie | Feb 1998 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Golden State Classic | Apr 1997 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Matt Nicholls | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Robert Current | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Brad Whelan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Ryan Marchand | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Joshua Ogle | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Kyle Patel | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Rocky Greer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Joe Tschirhart | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Bill Wyrick | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | John Kirkconnell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 25năm 9tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 27.78% | 5 |
| Vị trí | 77.78% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.38x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 19năm 4tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 60.00% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 3 2003 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Christina Ponce được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Christina Ponce được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| F | Portland, OR, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2017 Partner: Rocky Greer | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2011 Partner: Joshua Ogle | 1 | 5 |
| F | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Matt Nicholls | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2010 Partner: Brad Whelan | 3 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2010 Partner: Matt Nicholls | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 Partner: Ryan Marchand | 3 | 6 |
| F | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Kyle Patel | 1 | 5 |
| F | San Bernadino, CA - July 2008 Partner: Bill Tramel | 2 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 2008 Partner: Craig Johnson | 5 | 1 |
| F | Chicago, IL - September 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 43 | ||
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
| F | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: John Kirkconnell | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - January 2003 Partner: Robert Current | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 1998 Partner: Brian Cohen | 1 | 0 |
| F | Buena Park, CA - February 1998 Partner: Joe Tschirhart | 4 | 3 |
| F | Buena Park, CA - April 1997 Partner: Bill Wyrick | 4 | 3 |
| TỔNG: | 18 | ||
Christina Ponce