Melena Bronson [7396]
Chi tiết
| Tên: | Melena |
|---|---|
| Họ: | Bronson |
| Tên khai sinh: | Bronson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Melena Bronson |
| WSDC-ID: | 7396 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.79
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Portland Dance Festival | Jul 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Portland Dance Festival | Jul 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Easter Swing | Apr 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Winter White WCS | Dec 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | SOswing 2022 | May 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | SwingCouver | Jan 2014 | 1 |
| 4th | Advanced | Sea to Sky | Nov 2012 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Portland Dance Festival | Jul 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | Chico Dance Sensation | Dec 2011 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Chico Dance Sensation | Dec 2010 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Evan Pardo | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Cameron Martinez | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Gerald Cote | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Marcus Sterling | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Joe Broderick | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | John Piper | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Eric Liew On | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Joshua Sturgeon | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | David Khalifa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Austin Kois | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 106 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 106 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 3tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 14.29% | 4 |
| Vị trí | 67.86% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.75x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 10tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Melena Bronson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Melena Bronson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| F | Ashland, OR, United States - May 2023 Partner: Robert Crocker | 5 | 2 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2014 Partner: David Khalifa | 2 | 4 |
| F | Portland, OR - July 2014 Partner: Eric Liew On | 1 | 5 |
| F | Redmond, Oregon - June 2014 Partner: Cameron Martinez | 3 | 3 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2014 Partner: Austin Kois | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: David Hemmerich | 5 | 2 |
| F | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Phoenix Grey | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Matthew Taylor | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Eric Allen | 4 | 4 |
| F | Portland, OR - July 2012 Partner: Joe Broderick | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - December 2011 Partner: Joe Broderick | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - October 2011 Partner: Andy Vanosdale | 3 | 3 |
| F | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Dan Bloxham | 3 | 3 |
| F | Portland, OR - July 2011 Partner: Joshua Sturgeon | 1 | 5 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Gerald Cote | 1 | 10 |
| F | Chico, CA - December 2010 Partner: Cameron Martinez | 2 | 8 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: John Piper | 2 | 8 |
| F | Vancouver, WA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2010 Partner: Evan Pardo | 2 | 12 |
| F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - May 2010 Partner: Marcus Sterling | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Melena Bronson