Tiffany Goodall [5535]

Chi tiết
Tên: Tiffany
Họ: Goodall
Tên khai sinh: Goodall
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tiffany Goodall
WSDC-ID: 5535
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 109
Điểm Follower 100.00% 109
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 1 2007 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 6.45% 2
Vị trí 58.06% 18
Chung kết 1.00x 31
Events 1.72x 31
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 7.33% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 3 2010 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 1 2008 - Tháng 2 2010
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 5 2007 - Tháng 12 2007
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 1 2007 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Tiffany Goodall được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Tiffany Goodall được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
F
Phoenix, AZ - September 2011
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2011
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2011
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2011
Partner: Gary Ulaner
33
F
Seattle, WA, United States - April 2010
24
F
Reston, VA - March 2010
Chung kết1
TỔNG:11
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
36
F
Palm Springs, CA - January 2010
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2009
Partner: Eddie Valdez
28
F
Palm Springs, CA - September 2009
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2009
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - August 2009
Partner: Shane Gomes
15
F
Anaheim, CA - June 2009
52
F
Fresno, CA - May 2009
44
F
Los Angeles, CA - April 2009
Partner: Mark Jackson
24
F
Anaheim, CA - June 2008
Partner: Shane Gomes
34
F
San Bernadino, CA - May 2008
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Jake Haning
52
F
Monterey, CA - January 2008
Chung kết1
TỔNG:43
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - December 2007
Partner: Joe Broderick
110
F
San Francisco, CA - October 2007
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: Matt Nicholls
44
F
Palm Springs, CA - September 2007
Partner: Ned Van Eps
36
F
Dallas, TX - September 2007
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2007
Partner: Martin Brown
36
F
Anaheim, CA - June 2007
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2007
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
San Bernadino, CA - May 2007
Partner: Jacob Wigger
28
F
Los Angeles, CA - April 2007
Partner: Mark Lester
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2007
Partner: James Posford
210
TỔNG:25