Max Pitruzzella [4747]
Chi tiết
| Tên: | Max |
|---|---|
| Họ: | Pitruzzella |
| Tên khai sinh: | Pitruzzella |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Max Pitruzzella |
| WSDC-ID: | 4747 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2010 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2008 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2007 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2006 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kim Filippo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Willow Colson Wall | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Victoria Bouskill | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Heidi Mongeau | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 5 2006 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2010 - Tháng 3 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2007 - Tháng 3 2008 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2006 - Tháng 5 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Max Pitruzzella được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Max Pitruzzella được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| L | Newton, MA - March 2010 Partner: Heidi Mongeau | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| L | Newton, MA - March 2008 Partner: Kim Filippo | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - March 2007 Partner: Willow Colson Wall | 1 | 8 |
| TỔNG: | 18 | ||
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2006 Partner: Victoria Bouskill | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Max Pitruzzella