Kim Filippo [3035]
Chi tiết
Tên: | Kim |
---|---|
Họ: | Filippo |
Tên khai sinh: | Filippo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3035 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 136 | |
Điểm Follower | 100.00% | 136 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 15năm | Tháng 9 2001 - Tháng 9 2016 |
Chiến thắng | 16.67% | 7 |
Vị trí | 73.81% | 31 |
Chung kết | 1.02x | 42 |
Events | 2.41x | 41 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 26.67% | 40 |
Điểm Follower | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 9 2016 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Follower | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 12 2013 |
Chiến thắng | 30.77% | 4 |
Vị trí | 76.92% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.63x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 76.67% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 5 2005 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 11 2001 - Tháng 3 2004 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 36.36% | 4 |
Chung kết | 1.10x | 11 |
Events | 1.67x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 3 2002 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Kim Filippo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Kim Filippo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 40 trên tổng số 150 điểm
F | Albany, NY - September 2016 Partner: Philippe Berne | 3 | 3 |
F | Newton, MA - March 2015 Partner: Hieu Le | 2 | 4 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Sean Ryan | 5 | 1 |
F | Newton, MA - March 2014 Partner: Brad Whelan | 1 | 10 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2013 Partner: Rob Glover | 2 | 4 |
F | Burlington, VT - September 2013 Partner: Corey Caron | 2 | 4 |
F | Newton, MA - March 2013 Partner: Stephane Dominguez | 3 | 3 |
F | Newton, MA - November 2012 Partner: Dave Damon | 4 | 2 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Stephane Dominguez | 5 | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: PJ Turner | 2 | 4 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Jake Haning | 2 | 4 |
TỔNG: | 40 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F | Framingham, MA - December 2013 | Chung kết | 1 |
F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Bob Gorman | 5 | 1 |
F | Danvers, MA - August 2011 Partner: Joshua Macdonald | 2 | 4 |
F | Newton, MA - March 2010 Partner: Rob Glover | 1 | 5 |
F | Newton, MA - November 2009 Partner: Marc Levetin | 1 | 5 |
F | Danvers, MA - August 2009 Partner: Mark Millette | 1 | 5 |
F | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 Partner: Robin Smith | 3 | 4 |
F | Newton, MA - March 2008 Partner: Max Pitruzzella | 1 | 10 |
F | Burlington, MA - December 2007 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2006 Partner: Marcus Schwarz | 5 | 2 |
F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Eric Cudmore | 3 | 4 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2005 Partner: Stephen Webb | 3 | 4 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
F | Washington Dc, DC - May 2005 Partner: Jim Lofton | 2 | 6 |
F | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Kumar Ningashetty | 5 | 2 |
F | Secaucus, NJ - July 2004 Partner: Evan Macdonald | 1 | 10 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2004 Partner: Denis Riley | 3 | 4 |
TỔNG: | 23 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F | Newton, MA - March 2004 Partner: Brian Man | 5 | 2 |
F | Reston, VA - March 2004 Partner: Shawn Brennan | 1 | 10 |
F | Newton, MA - November 2003 | Chung kết | 1 |
F | Washington Dc, DC - May 2003 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2002 Partner: Jean Thibeault | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 0 |
F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
F | Washington Dc, DC - May 2002 Partner: John Gourley | 5 | 2 |
F | Newton, MA - November 2001 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |
Newcomer: 3 tổng điểm
F | Newton, MA - March 2002 Partner: Brian Man | 4 | 3 |
F | Boston, MA - September 2001 Partner: David Bloch | 2 | 0 |
TỔNG: | 3 |