Kim Filippo [3035]
Chi tiết
| Tên: | Kim |
|---|---|
| Họ: | Filippo |
| Tên khai sinh: | Filippo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kim Filippo |
| WSDC-ID: | 3035 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.32
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 2 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2001 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2014 | 5 |
| 🥇 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2008 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2015 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Montreal WCS Fest | Oct 2013 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2011 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Upstate Dance Challenge | Sep 2016 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2010 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brad Whelan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Max Pitruzzella | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Evan Macdonald | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Shawn Brennan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Rob Glover | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 6. | Jim Lofton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Marc Levetin | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Mark Millette | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Brian Man | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 10. | Hieu Le | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 136 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 136 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm | Tháng 9 2001 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 7 |
| Vị trí | 73.81% | 31 |
| Chung kết | 1.02x | 42 |
| Events | 2.41x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 26.67% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 30.77% | 4 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 5 2005 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 11 2001 - Tháng 3 2004 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.10x | 11 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 3 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kim Filippo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Kim Filippo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 40 trên tổng số 150 điểm
| F | Albany, NY - September 2016 Partner: Philippe Berne | 3 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2015 Partner: Hieu Le | 2 | 4 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Sean Ryan | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - March 2014 Partner: Brad Whelan | 1 | 10 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 Partner: Rob Glover | 2 | 4 |
| F | Burlington, VT - September 2013 Partner: Corey Caron | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2013 Partner: Stephane Dominguez | 3 | 3 |
| F | Newton, MA - November 2012 Partner: Dave Damon | 4 | 2 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Stephane Dominguez | 5 | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: PJ Turner | 2 | 4 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Jake Haning | 2 | 4 |
| TỔNG: | 40 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | Framingham, MA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Bob Gorman | 5 | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2011 Partner: Joshua Macdonald | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: Rob Glover | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - November 2009 Partner: Marc Levetin | 1 | 5 |
| F | Danvers, MA - August 2009 Partner: Mark Millette | 1 | 5 |
| F | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 Partner: Robin Smith | 3 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2008 Partner: Max Pitruzzella | 1 | 10 |
| F | Burlington, MA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Marcus Schwarz | 5 | 2 |
| F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Eric Cudmore | 3 | 4 |
| F | Washington DC, USA - July 2005 Partner: Stephen Webb | 3 | 4 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| F | Washington Dc, DC - May 2005 Partner: Jim Lofton | 2 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Kumar Ningashetty | 5 | 2 |
| F | Secaucus, NJ - July 2004 Partner: Evan Macdonald | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2004 Partner: Denis Riley | 3 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2004 Partner: Brian Man | 5 | 2 |
| F | Reston, VA - March 2004 Partner: Shawn Brennan | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Washington Dc, DC - May 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2002 Partner: Jean Thibeault | 4 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Washington Dc, DC - May 2002 Partner: John Gourley | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2002 Partner: Brian Man | 4 | 3 |
| F | Boston, MA - September 2001 Partner: David Bloch | 2 | 0 |
| TỔNG: | 3 | ||
Kim Filippo