Julie Walton [4801]
Chi tiết
| Tên: | Julie |
|---|---|
| Họ: | Walton |
| Tên khai sinh: | Walton |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Julie Walton |
| WSDC-ID: | 4801 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.50
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 3 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Jack & Jill O'Rama | Jun 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Arizona Dance Classic | Aug 2012 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Phoenix Dance Festival | Apr 2005 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Arizona Dance Classic | Jul 2016 | 0.3125 |
| 5th | Advanced | Arizona Dance Classic | Jul 2016 | 0.25 |
| 4th | Masters | Phoenix 4th of July | Jul 2016 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Arizona Dance Classic | Aug 2015 | 0.25 |
| Final | Advanced | Michigan Classic | Jul 2002 | 0.25 |
| 5th | Masters | Phoenix 4th of July | Jul 2017 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Phoenix 4th of July | Jul 2010 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Patrick Plagens | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 2. | Wayne Tumpis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Ed Purselle | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Jim Tigges | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Carl Galletti | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Joseph Ivy | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Mike Booth | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 35 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm | Tháng 7 2002 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 8 |
| Chung kết | 1.08x | 14 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 7 2002 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 26.67% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 56.25% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 4 2005 - Tháng 11 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Julie Walton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Julie Walton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | Phoenix, AZ - July 2016 Partner: Patrick Plagens | 5 | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ - August 2012 Partner: Joseph Ivy | 3 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Ed Purselle | 3 | 4 |
| TỔNG: | 8 | ||
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
| F | Cleveland, OH - November 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Albuquerque, NM - September 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - August 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - April 2005 Partner: Wayne Tumpis | 2 | 6 |
| TỔNG: | 9 | ||
Masters: 16 tổng điểm
| F | Palm Springs, CA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 Partner: Mike Booth | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - July 2016 Partner: Patrick Plagens | 1 | 5 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Jim Tigges | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - August 2015 Partner: Carl Galletti | 2 | 4 |
| TỔNG: | 16 | ||
Julie Walton