Jim Tigges [865]
Chi tiết
| Tên: | Jim |
|---|---|
| Họ: | Tigges |
| Tên khai sinh: | Tigges |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jim Tigges |
| WSDC-ID: | 865 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.44
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 2 | |||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1996 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 2 | |||||||||||
| 1993 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1997 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 1996 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Spring Fling | May 1996 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 2000 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing Expo | Jan 2000 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing Expo | Jan 1995 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing Expo | Jan 1994 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 1993 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swing Expo | Jan 1998 | 0.5 |
| 4th | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2016 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Trudi Robinson | 20 pts | (4 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Suzanne Horn | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kris Hagerty | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Julie Walton | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jeannie Tucker | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Lee Davis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 23năm 2tháng | Tháng 5 1993 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 58.82% | 10 |
| Chung kết | 1.06x | 17 |
| Events | 2.00x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 65.00% | 39 |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 1 1994 - Tháng 1 2000 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.08x | 13 |
| Events | 2.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 5 1993 - Tháng 5 1996 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jim Tigges được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jim Tigges được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Trudi Robinson | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Trudi Robinson | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 1998 Partner: Lee Davis | 5 | 2 |
| L | Chicago, IL - March 1997 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1997 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1997 | Chung kết | 0 |
| L | Las Vegas, NV - January 1997 Partner: Trudi Robinson | 2 | 6 |
| L | Burbank, CA - November 1996 Partner: Kris Hagerty | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - May 1996 Partner: Trudi Robinson | 2 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - January 1996 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 1995 | 3 | 4 |
| L | Las Vegas, NV - January 1994 Partner: Jeannie Tucker | 4 | 3 |
| L | Las Vegas, NV - January 1994 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - May 1996 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1993 Partner: Suzanne Horn | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 1993 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Masters: 4 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Julie Walton | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Jim Tigges
United States🇬🇧