Ed Purselle [4914]
Chi tiết
| Tên: | Ed |
|---|---|
| Họ: | Purselle |
| Tên khai sinh: | Purselle |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ed Purselle |
| WSDC-ID: | 4914 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.32
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2005 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2011 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2006 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2006 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Mountain Magic | Nov 2005 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Desert City Swing | Sep 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2006 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2006 | 0.375 |
| Final | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2011 | 0.25 |
| Final | Advanced | South Bay Dance Fling | Sep 2011 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kerry Fugett | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Miki Lawrence | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Susan Brown | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Margaret Floyd | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Kyoko Morrison | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Julie Walton | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Tara Mccroskey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Rachel Diamond | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Devorah Kastner | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Cassy Olson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 63 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 57.89% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.36x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 4 2006 - Tháng 10 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 2 2006 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Ed Purselle được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ed Purselle được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2011 Partner: Susan Brown | 2 | 8 |
| L | Phoenix, AZ - September 2007 Partner: Devorah Kastner | 4 | 2 |
| L | Reno, NV - March 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Margaret Floyd | 1 | 0 |
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2006 Partner: Kyoko Morrison | 2 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Margaret Floyd | 2 | 6 |
| L | San Jose, California, USA - August 2006 Partner: Rachel Diamond | 4 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Julie Walton | 3 | 4 |
| L | Los Angeles, CA - April 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Kerry Fugett | 1 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 2006 Partner: Tara Mccroskey | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005 Partner: Miki Lawrence | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ - August 2005 Partner: Cassy Olson | 5 | 2 |
| L | San Jose, California, USA - August 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Ed Purselle