Dana Simonetti [4880]
Chi tiết
Tên: | Dana |
---|---|
Họ: | Simonetti |
Tên khai sinh: | Simonetti |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4880 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 111 | |
Điểm Follower | 100.00% | 111 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 6 2005 - Tháng 6 2013 |
Chiến thắng | 5.41% | 2 |
Vị trí | 56.76% | 21 |
Chung kết | 1.00x | 37 |
Events | 1.68x | 37 |
Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
Điểm | 18.00% | 27 |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 6 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
Điểm | 70.00% | 42 |
Điểm Follower | 100.00% | 42 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 11 2011 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 43.75% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.14x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 80.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 4 2008 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 106.25% | 17 |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 9 2006 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2005 - Tháng 8 2005 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Dana Simonetti được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Dana Simonetti được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2013 Partner: Marc Levetin | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2012 Partner: Jerome Subey | 3 | 3 |
F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Rob Glover | 3 | 3 |
F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Alfred Lee | 2 | 8 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Jb Brodie | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2010 Partner: Ben Mchenry | 2 | 4 |
F | Newton, MA - March 2010 Partner: Michael Smith | 3 | 3 |
TỔNG: | 27 |
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
F | Burbank, CA - November 2011 | Chung kết | 1 |
F | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
F | Herndon, VA - September 2009 Partner: Rajeev Hotchandani | 3 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2009 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Darren Shepard | 4 | 4 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2008 Partner: Jake Haning | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
F | Denver, CO - August 2008 Partner: Patrick Toepel | 3 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2008 | Chung kết | 1 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2008 Partner: Brian Faust | 1 | 8 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008 Partner: PJ Turner | 2 | 10 |
F | Newton, MA - March 2008 Partner: Kenny Nelson | 5 | 2 |
TỔNG: | 42 |
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Bob Tucker | 1 | 10 |
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Brian Man | 3 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2007 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2006 Partner: Paul Canfield | 5 | 2 |
F | Nashville, TN - October 2006 Partner: Ben Johnson | 2 | 6 |
TỔNG: | 24 |
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F | Herndon, VA - September 2006 Partner: Orion Hall | 3 | 4 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2006 Partner: Paul Canfield | 2 | 6 |
F | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Tony Dillow | 3 | 4 |
F | Washington Dc, DC - May 2006 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2005 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 17 |
Newcomer: 1 tổng điểm
F | Boston, MA, United States - August 2005 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |