Dana Simonetti [4880]
 Chi tiết
  | Tên: | Dana | 
|---|---|
| Họ: | Simonetti | 
| Tên khai sinh: | Simonetti | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Dana Simonetti | 
        
| WSDC-ID: | 4880 | 
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.00
        37 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 4 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2013 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2011 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2010 | 2  | 1  | ||||||||||
| 2009 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||
| 2008 | 1  | 1  | 1  | 2  | 2  | 1  | 1  | |||||
| 2007 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2006 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||
| 2005 | 1  | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2011 | 4 | 
| 🥈 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2008 | 2.5 | 
| 4th | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 2 | 
| 🥈 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2010 | 2 | 
| 🥇 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2008 | 2 | 
| 🥉 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2012 | 1.5 | 
| 🥉 | All-Stars | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2012 | 1.5 | 
| 🥉 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2010 | 1.5 | 
| 🥇 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2008 | 1.25 | 
| 4th | Advanced | Capital Swing Dancers' President's Day | Feb 2009 | 1 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | PJ Turner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Bob Tucker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Alfred Lee | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 4. | Brian Faust | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Paul Canfield | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 6. | Ben Johnson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 7. | Jb Brodie | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Ben Mchenry | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Darren Shepard | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 10. | Patrick Toepel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 111 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 111 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 6 2005 - Tháng 6 2013 | 
| Chiến thắng | 5.41% | 2 | 
| Vị trí | 56.76% | 21 | 
| Chung kết | 1.00x | 37 | 
| Events | 1.68x | 37 | 
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 18.00% | 27 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 27 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 6 2013 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 87.50% | 7 | 
| Chung kết | 1.00x | 8 | 
| Events | 1.33x | 8 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 42 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 11 2011 | 
| Chiến thắng | 6.25% | 1 | 
| Vị trí | 43.75% | 7 | 
| Chung kết | 1.00x | 16 | 
| Events | 1.14x | 16 | 
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 24 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 4 2008 | 
| Chiến thắng | 16.67% | 1 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.50x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 17 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 9 2006 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 50.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.20x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2005 - Tháng 8 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 0.00% | 0 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Dana Simonetti được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Dana Simonetti được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013  | Chung kết | 1 | 
| F | Newton, MA - March 2013 Partner: Marc Levetin  | 5 | 1 | 
| F | Newton, MA - November 2012 Partner: Jerome Subey  | 3 | 3 | 
| F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Rob Glover  | 3 | 3 | 
| F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Alfred Lee  | 2 | 8 | 
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Jb Brodie  | 4 | 4 | 
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Ben Mchenry  | 2 | 4 | 
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: Michael Smith  | 3 | 3 | 
| TỔNG: | 27 | ||
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| F | Burbank, CA - November 2011  | Chung kết | 1 | 
| F | Reston, VA - March 2010  | Chung kết | 1 | 
| F | Herndon, VA - September 2009 Partner: Rajeev Hotchandani  | 3 | 3 | 
| F | Boston, MA, United States - August 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | Chicago, IL, United States - March 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Darren Shepard  | 4 | 4 | 
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008  | Chung kết | 1 | 
| F | Dallas, TX - September 2008 Partner: Jake Haning  | 5 | 2 | 
| F | Boston, MA, United States - August 2008  | Chung kết | 1 | 
| F | Denver, CO - August 2008 Partner: Patrick Toepel  | 3 | 4 | 
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Brian Faust  | 1 | 8 | 
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008  | Chung kết | 1 | 
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008 Partner: PJ Turner  | 2 | 10 | 
| F | Newton, MA - March 2008 Partner: Kenny Nelson  | 5 | 2 | 
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Bob Tucker  | 1 | 10 | 
| F | Newton, MA - November 2007 Partner: Brian Man  | 3 | 4 | 
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007  | Chung kết | 1 | 
| F | Seattle, WA, United States - April 2007  | Chung kết | 1 | 
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Paul Canfield  | 5 | 2 | 
| F | Nashville, TN - October 2006 Partner: Ben Johnson  | 2 | 6 | 
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Herndon, VA - September 2006 Partner: Orion Hall  | 3 | 4 | 
| F | Washington DC, USA - July 2006 Partner: Paul Canfield  | 2 | 6 | 
| F | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Tony Dillow  | 3 | 4 | 
| F | Washington Dc, DC - May 2006  | Chung kết | 1 | 
| F | Washington DC, USA - July 2005  | Chung kết | 1 | 
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2005  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 1 | ||
 Dana Simonetti