Darren Shepard [4325]
Chi tiết
Tên: | Darren |
---|---|
Họ: | Shepard |
Tên khai sinh: | Shepard |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4325 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 89 | |
Điểm Leader | 100.00% | 89 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 4 2004 - Tháng 4 2009 |
Chiến thắng | 19.23% | 5 |
Vị trí | 73.08% | 19 |
Chung kết | 1.00x | 26 |
Events | 2.36x | 26 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
All-Stars | ||
Điểm | 2.00% | 3 |
Điểm Leader | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2009 - Tháng 4 2009 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 76.67% | 46 |
Điểm Leader | 100.00% | 46 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 2 2009 |
Chiến thắng | 25.00% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 43.33% | 13 |
Điểm Leader | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 4 2006 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 168.75% | 27 |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2004 - Tháng 4 2005 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Darren Shepard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Darren Shepard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Joanna Meinl | 3 | 3 |
TỔNG: | 3 |
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Dana Simonetti | 4 | 4 |
L | Monterey, CA - January 2009 Partner: Angeline Lucia | 1 | 10 |
L | Chico, CA - October 2008 Partner: Victoria Tolonen | 4 | 2 |
L | Fresno, CA - May 2008 Partner: Mackenzie Goodmanson | 1 | 8 |
L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Mackenzie Goodmanson | 1 | 10 |
L | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Margaret Floyd | 2 | 6 |
L | Phoenix, AZ - July 2007 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Jeralyn Brooks | 5 | 2 |
L | Reno, NV - March 2007 | Chung kết | 1 |
L | Chico, CA - October 2006 Partner: Erica Lyons | 2 | 0 |
L | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
L | Reno, NV - March 2006 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 46 |
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Margaret Floyd | 2 | 6 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
L | San Diego, CA - January 2006 Partner: Willow Colson Wall | 4 | 3 |
L | Palm Springs, CA - December 2005 Partner: Jennifer Winning | 5 | 2 |
L | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Jennilyn Lim | 1 | 0 |
TỔNG: | 13 |
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Sharole Lashe | 3 | 4 |
L | Reno, NV - March 2005 Partner: Courtney Adair | 1 | 10 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Melanie Stocker Bucher | 5 | 2 |
L | San Diego, CA - January 2005 Partner: Faith Ernest | 3 | 4 |
L | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Faith Ernest | 5 | 2 |
L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Bethany Powell | 3 | 4 |
L | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 27 |