Patrick Toepel [4441]
Chi tiết
| Tên: | Patrick |
|---|---|
| Họ: | Toepel |
| Tên khai sinh: | Toepel |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Patrick Toepel |
| WSDC-ID: | 4441 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.47
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 2 | |||||||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2012 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Montreal Westie Fest | Oct 2012 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | New Year's Dance Camp | Jan 2011 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Midwest Westie Fest | Jun 2014 | 2 |
| 4th | All-Stars | SwingTime Denver | Jul 2011 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2012 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Easter Swing | Apr 2011 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2008 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Dallas Dance Festival | Nov 2006 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alicia Burke | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Cameo Cross | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Susan Seaman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Rachel Diamond | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Angie Bryan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Jessica Pacheco | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Katrina Ostrenski | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Chelsea Loomis Spika | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Terra Summers | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Alyssa Alden | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 125 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 125 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 10tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 19.44% | 7 |
| Vị trí | 72.22% | 26 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 1.89x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Invitational | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2015 - Tháng 3 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 18.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 10tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 58.82% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.89x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 6 2007 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Patrick Toepel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Patrick Toepel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Invitational: 1 tổng điểm
| L | Denver, CO - March 2015 Partner: Courtney Adair | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2014 Partner: Anyssa Olivares | 4 | 2 |
| L | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: Alyssa Alden | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Shannon Tobin | 4 | 2 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Chelsea Loomis Spika | 1 | 5 |
| L | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: Jessica Pacheco | 3 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Tara Trafzer | 3 | 3 |
| L | Denver, CO - July 2011 Partner: Lemery Rollins | 4 | 4 |
| TỔNG: | 27 | ||
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2015 Partner: Terra Summers | 1 | 5 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2011 Partner: Alicia Burke | 2 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Katrina Ostrenski | 3 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Ronda Seifert | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Cameo Cross | 1 | 10 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2009 Partner: Kimberly Beachy | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - August 2008 Partner: Dana Simonetti | 3 | 4 |
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2008 Partner: Alicia Burke | 2 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2007 Partner: Alisa Winkler-Kostoff | 3 | 4 |
| L | Denver, CO - August 2007 Partner: Jill Martini | 5 | 2 |
| L | Denver, CO - August 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 54 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2007 Partner: Angie Bryan | 1 | 8 |
| L | Dallas, TX - November 2006 Partner: Susan Seaman | 1 | 10 |
| L | Albuquerque, NM - September 2006 Partner: Heide D'innocente | 3 | 4 |
| L | Kansas City, MO - July 2006 Partner: Linda Woods | 1 | 0 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2005 Partner: Vivian Glucksman Weiss | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2005 Partner: Rachel Diamond | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2004 Partner: Audrey Schoen | 4 | 3 |
| L | Denver, CO - August 2004 Partner: Robin Powers | 3 | 4 |
| TỔNG: | 17 | ||
Patrick Toepel