Carole Newhouse [4886]
Chi tiết
| Tên: | Carole |
|---|---|
| Họ: | Newhouse |
| Tên khai sinh: | Newhouse |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Carole Newhouse |
| WSDC-ID: | 4886 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.25
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2005 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Colorado Country Classic | Jun 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Colorado Country Classic | Jun 2006 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2011 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2010 | 0.125 |
| 4th | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 2008 | 0.125 |
| 4th | Novice | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2007 | 0.125 |
| 5th | Novice | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2005 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Shane Mcintyre | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Trevor Spika | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | John Grant | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Michael Heath | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Butch Viola | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | William Stalzer | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 26 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 6 2005 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 2.67x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 26.67% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 6 2005 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2005 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2008 - Tháng 8 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Carole Newhouse được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Carole Newhouse được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - June 2011 | 5 | 1 |
| F | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2005 Partner: Trevor Spika | 2 | 6 |
| TỔNG: | 8 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Albuquerque, NM - September 2007 Partner: Michael Heath | 4 | 2 |
| F | Denver, CO - June 2007 Partner: Shane Mcintyre | 1 | 8 |
| F | Denver, CO - June 2006 Partner: John Grant | 3 | 4 |
| F | Albuquerque, NM - September 2005 Partner: Butch Viola | 5 | 2 |
| TỔNG: | 16 | ||
Masters: 2 tổng điểm
| F | Denver, CO - August 2008 Partner: William Stalzer | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Carole Newhouse