Shane Mcintyre [5725]
 Chi tiết
  | Tên: | Shane | 
|---|---|
| Họ: | Mcintyre | 
| Tên khai sinh: | Mcintyre | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |  Shane Mcintyre | 
| WSDC-ID: | 5725 | 
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        2.79
        33 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 5 months in a row
    Current Win Streak
        1
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        2
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2008 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | All-Stars | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2015 | 2 | 
| 🥉 | All-Stars | Midwest Westie Fest | Aug 2016 | 1.5 | 
| 🥈 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2008 | 1.5 | 
| 🥈 | Advanced | Show Me Showdown | May 2015 | 1 | 
| 🥈 | Advanced | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2013 | 1 | 
| 4th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2009 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2009 | 0.75 | 
| 🥉 | Intermediate | Phoenix 4th of July | Jul 2008 | 0.75 | 
| 🥈 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2008 | 0.75 | 
| 5th | All-Stars | San Diego Dance Festival | Apr 2015 | 0.5 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Christine Madrid | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event | 
| 2. | Carole Newhouse | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Stacy Chiang | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Nyari Chifamba | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 5. | Debra Lynn | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 6. | Keri Mclean | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 7. | Tracy Staten | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Ashley Yorek | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Tiffany Goodall | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 10. | Peggy Polk | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
 Thống kê
  | All Time | ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 92 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 2tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 8 2016 | 
| Chiến thắng | 3.03% | 1 | 
| Vị trí | 66.67% | 22 | 
| Chung kết | 1.00x | 33 | 
| Events | 1.50x | 33 | 
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
| Invitational | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2014 - Tháng 7 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
| All-Stars | ||
| Điểm | 6.00% | 9 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 9 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 8 2016 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
| Advanced | ||
| Điểm | 63.33% | 38 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 38 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 5 2015 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 50.00% | 9 | 
| Chung kết | 1.00x | 18 | 
| Events | 1.29x | 18 | 
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
| Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 17 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 8 2008 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
| Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 25 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 10 2007 | 
| Chiến thắng | 16.67% | 1 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.00x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Shane Mcintyre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Shane Mcintyre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Invitational: 3 tổng điểm
| L | Portland, OR - July 2014 Partner: Lindsey Nastos | 3 | 3 | 
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
| L | Overland Park, KS, United States - August 2016 | 3 | 3 | 
| L | Dallas, TX - September 2015 Partner: Keri Mclean | 2 | 4 | 
| L | San Diego, CA - April 2015 Partner: Laureen Baldovi | 5 | 1 | 
| L | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Monica Garcia | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 9 | ||
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
| L | St. Louis, MO, USA - May 2015 Partner: Tracy Staten | 2 | 4 | 
| L | Denver, CO - June 2014 | 5 | 2 | 
| L | Burbank, CA - December 2013 | Chung kết | 1 | 
| L | Albuquerque, NM - September 2013 Partner: Ashley Yorek | 2 | 4 | 
| L | Burbank, CA - November 2012 | Chung kết | 1 | 
| L | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 | 
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 | Chung kết | 1 | 
| L | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 | 
| L | Denver, CO - June 2010 Partner: Debbie Noble | 4 | 2 | 
| L | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 | 
| L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 | 
| L | Palm Springs, CA - September 2009 | Chung kết | 1 | 
| L | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Crystal Lambert | 4 | 2 | 
| L | Denver, CO - June 2009 Partner: Jill Martini | 3 | 3 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 | 
| L | Fresno, CA - May 2009 Partner: Tiffany Goodall | 4 | 4 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Zena Knight | 5 | 2 | 
| L | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Stacy Chiang | 2 | 6 | 
| TỔNG: | 38 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| L | Denver, CO - August 2008 Partner: Kat Carstensen | 5 | 1 | 
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Peggy Polk | 3 | 4 | 
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 Partner: Nyari Chifamba | 3 | 6 | 
| L | Denver, CO - June 2008 Partner: Debra Lynn | 2 | 6 | 
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2007 Partner: Christine Madrid | 3 | 6 | 
| L | Albuquerque, NM - September 2007 Partner: Kat Flies | 5 | 1 | 
| L | Denver, CO - August 2007 | Chung kết | 1 | 
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 | 
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 Partner: Christine Madrid | 2 | 8 | 
| L | Denver, CO - June 2007 Partner: Carole Newhouse | 1 | 8 | 
| TỔNG: | 25 | ||