William Stalzer [3895]

Chi tiết
Tên: William
Họ: Stalzer
Tên khai sinh: Stalzer
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
William Stalzer
WSDC-ID: 3895
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.45
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
1
 
2
 
1
2
 
3
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2005
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateHalloween SwingThingOct 20050.75
🥈IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20040.75
🥈MastersJ&J O'RamaJun 20090.5
4thIntermediateColorado Country ClassicJun 20120.25
🥉MastersPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20090.1875
🥉MastersSwingtime in the RockiesAug 20090.1875
🥉MastersSwingtime in the RockiesAug 20090.1875
🥉MastersSwingtime in the RockiesAug 20090.1875
🥉MastersReno Dance SensationMar 20090.1875
FinalIntermediateJ&J O'RamaJun 20090.125
Đối tác tốt nhất
1.Susy Fries8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Courtney Adair6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Amber Ripley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Leah Flores3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Vivian Glucksman Weiss3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Silvia Parvu3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Mick Harris3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Bess Rodriguez3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Katia Grigoriants2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Joan Diener2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 9 2003 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 10
Chung kết 1.13x 18
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 5 2004 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 12.50% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2003 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 2008 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
William Stalzer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
William Stalzer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2012
42
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2009
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Cassy Olson
40
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2005
26
L
Denver, CO - August 2005
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2005
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Amber Ripley
26
L
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Novice: 2 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2003
Partner: Joan Diener
52
TỔNG:2
Masters: 21 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - September 2009
Partner: Leah Flores
33
L
Denver, CO - August 2009
Partner: Mick Harris
33
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
Partner: Susy Fries
28
L
Fresno, CA - May 2009
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2009
33
L
San Diego, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2008
42
TỔNG:21