Trevor Spika [3438]
Chi tiết
| Tên: | Trevor |
|---|---|
| Họ: | Spika |
| Tên khai sinh: | Spika |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Trevor Spika |
| WSDC-ID: | 3438 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.40
43 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Champions | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2013 | 5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2007 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingTime | Aug 2006 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2016 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2013 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2008 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Reno Dance Sensation | Apr 2011 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2006 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Phoenix 4th of July | Jul 2004 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Debbie Noble | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Chelsea Loomis Spika | 11 pts | (3 events) | Avg: 3.67 pts/event |
| 3. | Kathryn Schultz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jennifer Deluca | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Stevie Blakely | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Jill Martini | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Ilona Shulman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Carole Newhouse | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Kimberly Foss | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Deborah Szekely | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 146 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 146 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 21năm 10tháng | Tháng 8 2002 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 13.95% | 6 |
| Vị trí | 76.74% | 33 |
| Chung kết | 1.00x | 43 |
| Events | 2.39x | 43 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Champions | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2013 - Tháng 3 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 23.33% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 8tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 68.42% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.90x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 106.67% | 64 |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 12 2004 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 17.65% | 3 |
| Vị trí | 76.47% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 8 2003 - Tháng 6 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2002 - Tháng 8 2002 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Trevor Spika được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Trevor Spika được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 5 tổng điểm
| L | Denver, CO - March 2013 Partner: Deborah Szekely | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
All-Stars: 35 trên tổng số 150 điểm
| L | Denver, CO - June 2024 Partner: Olga Khvan | 2 | 2 |
| L | Denver, CO - June 2022 | 2 | 2 |
| L | Denver, CO - June 2017 Partner: Raquel Nielsen Reynolds | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2016 Partner: Chelsea Loomis Spika | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - February 2016 Partner: Kara Frenzel | 5 | 2 |
| L | Denver, CO - June 2013 Partner: Chelsea Loomis Spika | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL - October 2012 Partner: Lori Rousar | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2012 Partner: Cameo Cross | 5 | 1 |
| L | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2011 | 5 | 1 |
| L | Reno, NV - April 2011 Partner: Chelsea Loomis Spika | 3 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2010 Partner: Annmarie Marker | 5 | 1 |
| L | Denver, CO - August 2009 Partner: Yenni Setiawan | 2 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Honey Smith | 5 | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ - August 2010 Partner: Lisa Scott | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - June 2010 Partner: Heather Mcpherson | 2 | 4 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2009 Partner: Krista Aguirre | 4 | 4 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2008 Partner: Rachel Diamond | 5 | 1 |
| L | Denver, CO - June 2008 Partner: Debbie Noble | 1 | 8 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2008 Partner: Darla Shrum | 4 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2007 Partner: Angie Bryan | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - August 2007 Partner: Kathryn Schultz | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2006 Partner: Melissa Greene | 5 | 2 |
| L | Denver, CO - August 2006 Partner: Jennifer Deluca | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - June 2006 Partner: Debbie Noble | 2 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2005 Partner: Kim Parmon | 4 | 3 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Sophy Kdep | 5 | 2 |
| TỔNG: | 64 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Denver, CO - June 2007 Partner: Ilona Shulman | 2 | 6 |
| L | Denver, CO - June 2005 Partner: Carole Newhouse | 2 | 6 |
| L | Denver, CO - August 2004 Partner: Kimberly Foss | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Stevie Blakely | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 2003 Partner: Gail Jacobson | 3 | 4 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, CO - August 2002 Partner: Jill Martini | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Trevor Spika