Margaret Floyd [4232]
Chi tiết
| Tên: | Margaret |
|---|---|
| Họ: | Floyd |
| Tên khai sinh: | Floyd |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Margaret Floyd |
| WSDC-ID: | 4232 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.00
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2007 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2008 | 1 |
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2008 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Sea to Sky | Sep 2007 | 1 |
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | British Columbia Dance Challenge | Mar 2007 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2005 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Monster Mash | Oct 2004 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Darren Shepard | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Gideon DiPeso | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Paul Andre Panon | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Ed Purselle | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Nicholas King | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Martin Casillas | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Connor Goodmanson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Robert Adams | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Stefan Durham | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Nicola Royston | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 70 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 70 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 8.70% | 2 |
| Vị trí | 82.61% | 19 |
| Chung kết | 1.05x | 23 |
| Events | 1.69x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2007 - Tháng 3 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2008 - Tháng 10 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 48.33% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 60.00% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 4 2005 - Tháng 12 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Margaret Floyd được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Margaret Floyd được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 2 tổng điểm
| F | Richmond, BC - March 2007 Partner: John Kirkconnell | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Martin Casillas | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Connor Goodmanson | 4 | 4 |
| F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Chris Dominguez | 5 | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Paul Andre Panon | 2 | 4 |
| F | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Darren Shepard | 2 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Robert Adams | 4 | 4 |
| F | Richmond, BC - March 2007 Partner: Paul Andre Panon | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Ed Purselle | 1 | 0 |
| TỔNG: | 29 | ||
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Greg Filzen | 3 | 0 |
| F | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Ed Purselle | 2 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Darren Shepard | 2 | 6 |
| F | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Martin Brown | 5 | 0 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Nicholas King | 2 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Gideon DiPeso | 1 | 10 |
| F | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Stefan Durham | 4 | 3 |
| F | Denver, CO - August 2004 Partner: Mark Perez | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Reggie Gallardo | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2004 Partner: Josh Harless | 5 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
Margaret Floyd