Margaret Floyd [4232]
Chi tiết
Tên: | Margaret |
---|---|
Họ: | Floyd |
Tên khai sinh: | Floyd |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4232 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 70 | |
Điểm Follower | 100.00% | 70 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 10 2008 |
Chiến thắng | 8.70% | 2 |
Vị trí | 82.61% | 19 |
Chung kết | 1.05x | 23 |
Events | 1.69x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Invitational | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2007 - Tháng 3 2007 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 0.67% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 10 2008 - Tháng 10 2008 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 48.33% | 29 |
Điểm Follower | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 9 2008 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 60.00% | 18 |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 4 2005 - Tháng 12 2006 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.67x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 10 2004 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Margaret Floyd được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Margaret Floyd được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 2 tổng điểm
F | Richmond, BC - March 2007 Partner: Nicola Royston | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Advanced: 29 trên tổng số 60 điểm
F | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Martin Casillas | 3 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2008 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Connor Goodmanson | 4 | 4 |
F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Chris Dominguez | 5 | 1 |
F | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Darren Shepard | 2 | 6 |
F | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Paul Andre Panon | 2 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Robert Adams | 4 | 4 |
F | Richmond, BC - March 2007 Partner: Paul Andre Panon | 3 | 4 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Ed Purselle | 1 | 0 |
TỔNG: | 29 |
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
F | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Greg Filzen | 3 | 0 |
F | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Ed Purselle | 2 | 6 |
F | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Darren Shepard | 2 | 6 |
F | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Martin Brown | 5 | 0 |
F | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Nicholas King | 2 | 6 |
TỔNG: | 18 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Gideon DiPeso | 1 | 10 |
F | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Stefan Durham | 4 | 3 |
F | Denver, CO - August 2004 Partner: Mark Perez | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ - July 2004 Partner: Reggie Gallardo | 5 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
F | Reno, NV - March 2004 Partner: Josh Harless | 5 | 2 |
TỔNG: | 20 |