Christopher Hughes [4923]
Chi tiết
| Tên: | Christopher |
|---|---|
| Họ: | Hughes |
| Tên khai sinh: | Hughes |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Christopher Hughes |
| WSDC-ID: | 4923 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.13
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2006 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | SwingDiego | Jan 2006 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Camp | Dec 2005 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2005 | 0.25 |
| 4th | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2005 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2008 | 0.125 |
| Final | Novice | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2005 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Emily Hoffberg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Keri Ann Amedeo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Keiko Matsuyama | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Tamra Hood | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Agnes Bautista | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Anna Labriola | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 41 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 2006 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 1 2006 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Christopher Hughes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Christopher Hughes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2006 Partner: Keiko Matsuyama | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Tamra Hood | 2 | 6 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | San Diego, CA - January 2006 Partner: Emily Hoffberg | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - December 2005 Partner: Keri Ann Amedeo | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2005 Partner: Anna Labriola | 4 | 3 |
| L | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Agnes Bautista | 3 | 4 |
| L | Albuquerque, NM - September 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Christopher Hughes