Anna Labriola [4304]
Chi tiết
| Tên: | Anna |
|---|---|
| Họ: | Labriola |
| Tên khai sinh: | Labriola |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anna Labriola |
| WSDC-ID: | 4304 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.80
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
6
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 2 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2006 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Twin City Swing Challenge | Nov 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2006 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2004 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | MadMAC | Aug 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Easter Swing | Apr 2006 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2006 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | SwingDiego | Jan 2006 | 0.25 |
| 4th | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2005 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nick Arquette | 19 pts | (3 events) | Avg: 6.33 pts/event |
| 2. | Solomon Krebs | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Mike Andreyko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Dave Bartolini | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jimmy Torres | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Joel Gorman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Christopher Hughes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Angelo Maniquis | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Evan Schwartz | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 73.33% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.15x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 1 2006 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Anna Labriola được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Anna Labriola được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: Nick Arquette | 2 | 6 |
| F | Chicago, IL - October 2006 Partner: Mike Andreyko | 2 | 6 |
| F | Nashville, TN - October 2006 Partner: Nick Arquette | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2006 Partner: Nick Arquette | 4 | 3 |
| F | Madison, WI - August 2006 Partner: Jimmy Torres | 4 | 3 |
| F | Green Bay, WI - July 2006 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Evan Schwartz | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Joel Gorman | 4 | 3 |
| F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | San Diego, CA - January 2006 Partner: Dave Bartolini | 3 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Christopher Hughes | 4 | 3 |
| F | Nashville, TN - October 2005 Partner: Angelo Maniquis | 4 | 3 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2004 Partner: Solomon Krebs | 1 | 10 |
| F | Indianapolis, IN - June 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Anna Labriola