Stacie Vainiunas [4940]
Chi tiết
| Tên: | Stacie |
|---|---|
| Họ: | Vainiunas |
| Tên khai sinh: | Vainiunas |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Stacie Vainiunas |
| WSDC-ID: | 4940 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.44
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2007 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2007 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Motown Dance Championships | Apr 2007 | 0.625 |
| Final | Advanced | 5280 Westival | Mar 2013 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2007 | 0.25 |
| 5th | Novice | Americas Classic | May 2007 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2006 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Grand Prix of Swing | Aug 2011 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Americas Classic | Jan 2010 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2008 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Wij Namasivayam | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Byron Calix | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Joe Wright | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Butch Nelson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Chris Horn | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Chris Van Houten | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Andy Walls | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 8. | Jimmy Torres | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Jb Brodie | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Mark Perez | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.80x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2013 - Tháng 3 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 5 2007 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Stacie Vainiunas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Stacie Vainiunas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, CO - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| F | Kansas City, MO - August 2011 Partner: Andy Walls | 5 | 1 |
| F | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Kansas City, MO - July 2008 Partner: Jimmy Torres | 5 | 1 |
| F | Houston, TX - May 2008 Partner: Jb Brodie | 4 | 0 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2007 Partner: Chris Van Houten | 5 | 2 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2007 Partner: Byron Calix | 1 | 8 |
| F | Denver, CO - August 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Kansas City, MO - July 2007 Partner: Joe Wright | 2 | 6 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Houston, TX - May 2007 Partner: Butch Nelson | 5 | 4 |
| F | Detroit, MI - April 2007 Partner: Wij Namasivayam | 1 | 10 |
| F | Minneapolis, MN - November 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2006 Partner: Chris Horn | 3 | 4 |
| F | Kansas City, MO - July 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Minneapolis, MN - November 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Kansas City, MO - July 2005 Partner: Mark Perez | 4 | 0 |
| TỔNG: | 22 | ||
Stacie Vainiunas