Paul Burgio [126]
Chi tiết
| Tên: | Paul |
|---|---|
| Họ: | Burgio |
| Tên khai sinh: | Burgio |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paul Burgio |
| WSDC-ID: | 126 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.37
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1998 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 1997 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1995 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 1994 | ||||||||||||
| 1993 | ||||||||||||
| 1992 | 1 | |||||||||||
| 1991 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 1995 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Jam | Apr 1995 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingTime | Aug 1992 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Spring Fling | May 1997 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Spring Fling | May 1995 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Spring Fling | May 1996 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Spring Fling | May 1991 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Easter Swing | Apr 1995 | 0.5 |
| Final | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 1999 | 0.25 |
| Final | Advanced | New Year's Dance Championships | Jan 1999 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mari Kiehm | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Bev Thomas | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Barbara Salyer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jodee Adair | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Nancy Stanley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Judy D'apuzzo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Marla Wellington | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Sue Canada | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Nancy Heaverlo | 0 pts | (2 events) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Heather Wagner | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 64 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 5 1991 - Tháng 2 1999 |
| Chiến thắng | 21.05% | 4 |
| Vị trí | 63.16% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.58x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 8 1992 - Tháng 2 1999 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 61.11% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 1991 - Tháng 5 1991 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Paul Burgio được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Paul Burgio được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - January 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - May 1998 Partner: Sue Canada | 4 | 0 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1998 Partner: Nancy Heaverlo | 5 | 0 |
| L | San Francisco, CA - October 1997 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1997 Partner: Nancy Heaverlo | 5 | 0 |
| L | Sacramento, CA - July 1997 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 1997 Partner: Jodee Adair | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1997 Partner: Heather Wagner | 3 | 0 |
| L | San Francisco, CA - October 1996 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 1996 Partner: Judy D'apuzzo | 4 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1995 Partner: Mari Kiehm | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 1995 Partner: Nancy Stanley | 2 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1995 Partner: Marla Wellington | 5 | 2 |
| L | Alhambra, CA - April 1995 | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 1992 Partner: Bev Thomas | 1 | 10 |
| TỔNG: | 54 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | San Diego, CA - May 1991 Partner: Barbara Salyer | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Paul Burgio