Jason Isbell [5005]
Chi tiết
| Tên: | Jason |
|---|---|
| Họ: | Isbell |
| Tên khai sinh: | Isbell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jason Isbell |
| WSDC-ID: | 5005 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.25
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2009 | 2 | 2 | 1 | |||||||||
| 2008 | 2 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Sea to Sky | Sep 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Sea to Sky | Sep 2009 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Sea to Sky | Sep 2008 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2007 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | British Columbia Dance Challenge | Mar 2007 | 0.5 |
| Final | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2012 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Portland Dance Festival | Jul 2011 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jennifer Pelka | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Debra Ward | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Susan Graham | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Megan Grandfield | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Trula Schafer | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 6. | Verane Auburge | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Carol Gagne | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Olivia Luke | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Shelly Hart | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Jillian Boyett | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 65 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 10 2005 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2008 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 10 2005 - Tháng 4 2007 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Jason Isbell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jason Isbell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| L | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - July 2011 Partner: Trula Schafer | 5 | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Megan Goebel | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Trula Schafer | 2 | 4 |
| L | Portland, OR - June 2010 Partner: Victoria Tolonen | 5 | 1 |
| L | Portland, OR - May 2010 Partner: Audrey Schoen | 5 | 1 |
| L | Chico, CA - October 2009 Partner: Olivia Luke | 2 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Debra Ward | 2 | 8 |
| L | Newton, MA - March 2009 Partner: Verane Auburge | 1 | 5 |
| L | Reno, NV - March 2009 Partner: Megan Grandfield | 3 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2008 Partner: Ashley Mcalpine | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Carol Gagne | 1 | 5 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Jennifer Pelka | 2 | 10 |
| L | Richmond, BC - March 2007 Partner: Susan Graham | 1 | 8 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - June 2006 Partner: Shelly Hart | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Spokane, WA - October 2005 Partner: Jillian Boyett | 5 | 2 |
| TỔNG: | 25 | ||
Jason Isbell