Hannah Bechtold [5132]
Chi tiết
| Tên: | Hannah |
|---|---|
| Họ: | Bechtold |
| Tên khai sinh: | Bechtold |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Hannah Bechtold |
| WSDC-ID: | 5132 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.67
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2009 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Dec 2009 | 0.625 |
| 4th | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 0.375 |
| 5th | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2008 | 0.25 |
| Final | Intermediate | SwingDiego | May 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2009 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2008 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Andrew Makowski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Carlus Reed | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Matt Webb | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Jeff Tran | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Michael Heath | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Bob Tucker | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 40 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 2 2006 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 40.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 2006 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 2.33x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Hannah Bechtold được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Hannah Bechtold được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Jeff Tran | 1 | 5 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2009 Partner: Carlus Reed | 3 | 6 |
| F | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Andrew Makowski | 1 | 10 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 Partner: Michael Heath | 5 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Matt Webb | 4 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Bob Tucker | 3 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Hannah Bechtold