Andrew Makowski [6276]

Chi tiết
Tên: Andrew
Họ: Makowski
Tên khai sinh: Makowski
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andrew Makowski
WSDC-ID: 6276
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.81
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2009
1
 
1
 
1
1
1
 
 
 
1
1
2008
1
 
 
 
 
 
1
1
 
1
1
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20122
🥈AdvancedTampa Bay ClassicNov 20092
🥇IntermediateUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20091.25
🥇IntermediateThe Chicago ClassicMar 20091.25
🥉AdvancedFloor Play Swing VacationJan 20100.75
🥇NoviceBoogie By The BayOct 20080.75
🥈IntermediateFloor Play Swing VacationDec 20090.5
4thIntermediateSwingDiegoJan 20090.5
4thIntermediateTampa Bay ClassicNov 20080.5
4thNoviceSummer HummerAug 20080.375
Đối tác tốt nhất
1.Amy Muncaster12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Catherine Jean10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Hannah Bechtold10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Virginie Grondin8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Krista Aguirre8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Emma Katrina Katzberg6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Denise Kirsop4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Gayla Huffman4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Faith Pangilinan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Dori Eden3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 77
Điểm Leader 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 1 2008 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 81.25% 13
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 7 2009 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 11 2008 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 1 2008 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Andrew Makowski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Andrew Makowski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
L
Reston, VA - March 2012
48
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, Florida, United States - January 2010
Partner: Dori Eden
33
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
28
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009
Partner: Kelly Faust
51
TỔNG:22
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Orlando, Florida, United States - December 2009
Partner: Denise Kirsop
24
L
Orlando, FL - June 2009
Partner: Sue Barnett
42
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
110
L
Chicago, IL, United States - March 2009
110
L
San Diego, CA - January 2009
Partner: Gayla Huffman
44
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2008
44
TỔNG:34
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner: Amy Muncaster
112
L
Boston, MA, United States - August 2008
46
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008
52
L
San Diego, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21