Carlus Reed [6377]
Chi tiết
| Tên: | Carlus |
|---|---|
| Họ: | Reed |
| Tên khai sinh: | Reed |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Carlus Reed |
| WSDC-ID: | 6377 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.93
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | Jack & Jill O'Rama | Jun 2014 | 6 |
| 🥇 | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2017 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2016 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2015 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2012 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2010 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | City of Angels | Apr 2013 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2011 | 2 |
| 4th | Advanced | SwingDiego | May 2010 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rachele Smith | 11 pts | (3 events) | Avg: 3.67 pts/event |
| 2. | Shannon Tobin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jamie Callahan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kristin Fangmeier | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Aimy Tran Patel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Lisa Picard | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Linda Cuccio | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Courtney Adair | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Michelle Bresson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Joselyn Reed | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 161 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 161 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 17.07% | 7 |
| Vị trí | 75.61% | 31 |
| Chung kết | 1.00x | 41 |
| Events | 2.28x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Champions | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Invitational | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 25.33% | 38 |
| Điểm Leader | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 2.29x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 100.00% | 60 |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Carlus Reed được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Carlus Reed được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 7 tổng điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2015 Partner: Samantha Buckwalter | 5 | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 Partner: Jessica Cox | 3 | 6 |
| TỔNG: | 7 | ||
Invitational: 3 tổng điểm
| L | Portland, OR - July 2016 Partner: Delancey Von Langendoerfer | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 38 trên tổng số 150 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2019 Partner: Katie Smiley-Oyen | 2 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2018 Partner: Rachele Smith | 3 | 3 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2017 Partner: Regina Shpigel | 1 | 5 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2016 Partner: Karla Anita Catana | 5 | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: Karla Anita Catana | 1 | 5 |
| L | Costa Mesa, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2015 Partner: Regina Shpigel | 5 | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2015 Partner: Joanna Meinl | 5 | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2015 Partner: Rachele Smith | 1 | 5 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 Partner: Rachele Smith | 3 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 Partner: Brandi Tobias | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2013 Partner: Laureen Baldovi | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Chevy Slater | 2 | 4 |
| TỔNG: | 38 | ||
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
| L | Incheon, South Korea - October 2013 Partner: Diane Jaunzeikare | 4 | 2 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2013 Partner: Lisa Picard | 2 | 8 |
| L | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Shannon Tobin | 1 | 10 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011 Partner: Joan Goode | 3 | 3 |
| L | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Linda Cuccio | 2 | 8 |
| L | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Chelsea Rodgers Murrey | 5 | 2 |
| L | Denver, CO - August 2010 Partner: Jamie Callahan | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 2010 Partner: Courtney Adair | 4 | 8 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Stevie Blakely | 2 | 4 |
| TỔNG: | 60 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas, TX - September 2009 Partner: Hannah Bechtold | 3 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Cami Lau | 3 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Michelle Bresson | 2 | 8 |
| L | San Diego, CA - January 2009 Partner: Kristin Fangmeier | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Houston, TX - May 2009 Partner: Joselyn Reed | 4 | 8 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2009 Partner: Aimy Tran Patel | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - September 2008 Partner: Verane Auburge | 5 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Carlus Reed