Tony Mieczkowski [5140]

Chi tiết
Tên: Tony
Họ: Mieczkowski
Tên khai sinh: Mieczkowski
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tony Mieczkowski
WSDC-ID: 5140
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.95
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
2
1
1
2
1
2
 
 
1
 
2006
 
 
1
 
 
 
1
2
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateChampions Weekend (MA)Jul 20071
🥈IntermediateSunshine State Dance ChallengeNov 20090.5
4thIntermediateJ&J O'RamaJun 20070.5
🥇NoviceCanadian Swing ChampionshipsMay 20070.5
🥈NoviceSwingTime DenverAug 20060.375
🥇NewcomerBoston Tea PartyMar 20060.3125
4thIntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20080.25
5thIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20070.25
FinalIntermediateBridgeTown SwingSep 20090.125
FinalIntermediateAmericas ClassicMay 20080.125
Đối tác tốt nhất
1.Cami Lau10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Rebecca Hale8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Kristin Rooney8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Martina Retherford6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Carrie Stevens4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Angeline Lucia4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Faith Pangilinan2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Ilona Shulman2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.April Dahl2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Martha Celli2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 3 2006 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 15.79% 3
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.00x 19
Events 1.19x 19
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 6 2007 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 2006 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2006 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tony Mieczkowski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Tony Mieczkowski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
L
Ft. Lauderdale, FL - November 2009
24
L
Vancouver, WA - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2008
42
L
Houston, TX - May 2008
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2007
Partner: Dawn Lara
50
L
Denver, CO - August 2007
Partner: Ilona Shulman
52
L
Boston, MA, United States - August 2007
Partner:
Chung kết1
L
Natick, MA - July 2007
Partner: Rebecca Hale
18
L
Buffalo, NY - June 2007
51
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
44
TỔNG:24
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2007
18
L
Lake Geneva, IL - April 2007
Partner: April Dahl
52
L
Reston, VA - March 2007
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2007
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2006
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2006
26
L
Boston, MA, United States - August 2006
Partner:
Chung kết1
L
Natick, MA - July 2006
Partner: Martha Celli
52
TỔNG:22
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2006
Partner: Cami Lau
110
TỔNG:10