Cami Lau [5146]

Chi tiết
Tên: Cami
Họ: Lau
Tên khai sinh: Lau
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Cami Lau
WSDC-ID: 5146
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.29
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2010
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
1
1
2008
 
 
1
 
 
 
1
1
 
1
1
 
2007
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2006
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20101.25
🥉IntermediateNew Year's Dancin' EveJan 20100.75
🥉IntermediateSummer HummerAug 20090.75
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 20070.625
🥈IntermediateBoston Tea PartyMar 20100.5
🥉IntermediateBoston Tea PartyMar 20090.375
🥉NoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20070.375
🥇NewcomerBoston Tea PartyMar 20060.3125
FinalAdvancedBoogie by the BayOct 20110.25
FinalAdvancedMonterey Swing FestJan 20110.25
Đối tác tốt nhất
1.Michael Cook10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Oscar Hampton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tony Mieczkowski10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Steve Drzewiczewski8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Carlus Reed6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Rob Glover5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Brandon Rasmussen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Stephen White3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Steven Hunt2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Christopher Kilkenny2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 69
Điểm Follower 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 3 2006 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 61.90% 13
Chung kết 1.00x 21
Events 2.63x 21
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 11 2010 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 3 2008 - Tháng 3 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 3 2007 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2006 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Cami Lau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Cami Lau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F
San Francisco, CA - October 2011
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2011
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2010
Partner: Rob Glover
15
TỔNG:7
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - March 2010
24
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, MA - January 2010
36
F
Burlington, MA - December 2009
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2009
Partner: Will Burbage
51
F
Boston, MA, United States - August 2009
Partner: Carlus Reed
36
F
Newton, MA - March 2009
Partner: Stephen White
33
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2008
42
F
San Francisco, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner: Steven Hunt
52
F
Boston, MA - July 2008
42
F
Newton, MA - March 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - November 2007
Partner: Michael Cook
36
F
San Francisco, CA - October 2007
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2007
Partner: Michael Cook
44
F
Newton, MA - March 2007
Partner: Oscar Hampton
110
TỔNG:21
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2006
110
TỔNG:10