Cami Lau [5146]
Chi tiết
Tên: | Cami |
---|---|
Họ: | Lau |
Tên khai sinh: | Lau |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5146 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 69 | |
Điểm Follower | 100.00% | 69 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 10 2011 |
Chiến thắng | 14.29% | 3 |
Vị trí | 61.90% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 21 |
Events | 2.63x | 21 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 11.67% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 10 2011 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 61.54% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.86x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 11 2007 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2006 - Tháng 3 2006 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Cami Lau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Cami Lau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2010 Partner: Rob Glover | 1 | 5 |
TỔNG: | 7 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Newton, MA - March 2010 Partner: Brandon Rasmussen | 2 | 4 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Steve Drzewiczewski | 3 | 6 |
F | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2009 Partner: Will Burbage | 5 | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Carlus Reed | 3 | 6 |
F | Newton, MA - March 2009 Partner: Stephen White | 3 | 3 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2008 Partner: Steve Drzewiczewski | 4 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Steven Hunt | 5 | 2 |
F | Boston, MA - July 2008 Partner: Christopher Kilkenny | 4 | 2 |
F | Newton, MA - March 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Michael Cook | 3 | 6 |
F | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Michael Cook | 4 | 4 |
F | Newton, MA - March 2007 Partner: Oscar Hampton | 1 | 10 |
TỔNG: | 21 |
Newcomer: 10 tổng điểm
F | Newton, MA - March 2006 Partner: Tony Mieczkowski | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |