Rebecca Hale [5464]
Chi tiết
| Tên: | Rebecca |
|---|---|
| Họ: | Hale |
| Tên khai sinh: | Hale |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rebecca Hale |
| WSDC-ID: | 5464 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.36
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | New Year's Dancin' Eve | Dec 2007 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Champions Weekend (MA) | Jul 2007 | 1 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2006 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2007 | 0.5 |
| 4th | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2006 | 0.1875 |
| 🥈 | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2006 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2008 | 0.125 |
| Final | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 0.0625 |
| Final | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2006 | 0.0625 |
| Final | Novice | Champions Weekend (MA) | Jul 2006 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Steve Drzewiczewski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | John Mcmahon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Tony Mieczkowski | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | David Kaplan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Justin Ragains | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | David Hassis | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 3 2008 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 3 2008 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 3 2007 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 3 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Rebecca Hale được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Rebecca Hale được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Newton, MA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, MA - December 2007 Partner: John Mcmahon | 1 | 8 |
| F | Natick, MA - July 2007 Partner: Tony Mieczkowski | 1 | 8 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Reston, VA - March 2007 Partner: David Kaplan | 2 | 8 |
| F | Newton, MA - November 2006 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Natick, MA - July 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2006 Partner: David Hassis | 4 | 3 |
| F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Steve Drzewiczewski | 1 | 10 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 7 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2006 Partner: Justin Ragains | 2 | 6 |
| F | Framingham, MA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Rebecca Hale