Natalie Gorg [6459]
Chi tiết
Tên: | Natalie |
---|---|
Họ: | Gorg |
Tên khai sinh: | Gorg |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6459 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 164 | |
Điểm Follower | 100.00% | 164 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 12 2017 |
Chiến thắng | 34.29% | 12 |
Vị trí | 88.57% | 31 |
Chung kết | 1.00x | 35 |
Events | 2.19x | 35 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
Điểm | 40.00% | 60 |
Điểm Follower | 100.00% | 60 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 12 2017 |
Chiến thắng | 31.25% | 5 |
Vị trí | 93.75% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 2.00x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 83.33% | 50 |
Điểm Follower | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 62.50% | 5 |
Vị trí | 100.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 6 2012 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 7 2008 - Tháng 7 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Natalie Gorg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Natalie Gorg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 60 trên tổng số 150 điểm
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 Partner: Wesley Brown | 3 | 6 |
F | Dallas, Texas - July 2017 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 Partner: Ian O'Gorman | 4 | 4 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Marc Carter | 1 | 5 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Hieu Le | 1 | 5 |
F | Chicago, IL - October 2014 Partner: Wesley Brown | 1 | 5 |
F | St. Louis, MO - September 2014 Partner: Eric Byers | 1 | 5 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Mike Konkel | 5 | 2 |
F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Mike Konkel | 2 | 4 |
F | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Nino Digiulio | 1 | 10 |
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Gary Ulaner | 5 | 2 |
F | Chicago, IL - October 2013 Partner: Mike Konkel | 3 | 3 |
F | St. Louis, MO - September 2013 Partner: Jeff Mumford | 5 | 1 |
F | Chicago, IL - August 2013 Partner: Jeff Mumford | 2 | 4 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Stephane Dominguez | 5 | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2013 Partner: Eddie Valdez | 5 | 2 |
TỔNG: | 60 |
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F | Eilat, Israel - March 2015 Partner: Semion Ovsiannikov | 1 | 5 |
F | Elmhurst, IL - February 2013 Partner: Todd Iv Paulus | 1 | 5 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Mike Glasgow | 2 | 8 |
F | Cleveland, OH - November 2012 Partner: David Ward | 1 | 10 |
F | Chicago, IL - October 2012 Partner: Henry De Los Reyes | 4 | 4 |
F | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Akil Boatwright | 1 | 10 |
F | Chicago, IL - August 2012 Partner: Jerome Louis | 1 | 5 |
F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Jon Elms | 3 | 3 |
TỔNG: | 50 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Michael Saloka | 3 | 6 |
F | Chicago, IL - March 2012 Partner: Jérôme Chanchom | 1 | 15 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Michael Saloka | 2 | 8 |
F | Chicago, IL - August 2011 Partner: Jc Bryant | 1 | 5 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Boston, MA - July 2011 Partner: Sam Westover | 4 | 4 |
F | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
F | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Michael Saloka | 3 | 6 |
F | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: Jon Elms | 3 | 6 |
F | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
F | Green Bay, WI - July 2008 Partner: Chuck Barth | 5 | 1 |
TỔNG: | 20 |