Dawn Lara [4876]
Chi tiết
| Tên: | Dawn |
|---|---|
| Họ: | Lara |
| Tên khai sinh: | Lara |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dawn Lara |
| WSDC-ID: | 4876 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.23
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2009 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2014 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2014 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Swing Dance America | Apr 2013 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2011 | 1 |
| 4th | Advanced | Chicago Classic | Mar 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2008 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Motown Dance Championships | Apr 2007 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Arthur Uspensky | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 2. | James Hood | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Orion Hall | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Braden O'dell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | David Hassis | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Niko Salgado | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Marc Carter | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Brian N Wong | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jeff Mumford | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Todd Iv Paulus | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 100 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 100 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 16năm 10tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 5 2022 |
| Chiến thắng | 9.68% | 3 |
| Vị trí | 64.52% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 31 |
| Events | 2.38x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 98.33% | 59 |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 10tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 5 2022 |
| Chiến thắng | 4.55% | 1 |
| Vị trí | 63.64% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 2.44x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 1 2007 - Tháng 4 2008 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2005 - Tháng 7 2005 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Dawn Lara được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Dawn Lara được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
| F | Lake Geneva, IL - May 2022 Partner: Vince Peterson | 3 | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Corey Flowers | 3 | 3 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2014 Partner: Marc Carter | 1 | 5 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Niko Salgado | 3 | 6 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Brian N Wong | 4 | 4 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Jeff Mumford | 2 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Jim Chisholm | 5 | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2011 Partner: Chris Moy | 3 | 3 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Todd Iv Paulus | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL - August 2010 | 3 | 3 |
| F | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Wesley Kolpin | 4 | 2 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - March 2010 Partner: Carpio Robles | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL - October 2009 Partner: Arthur Uspensky | 3 | 3 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Arthur Uspensky | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 59 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Orion Hall | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2008 Partner: Braden O'dell | 2 | 8 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 Partner: Tony Mieczkowski | 5 | 0 |
| F | Chicago, IL - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2007 Partner: Mark Leeser | 3 | 4 |
| F | Detroit, MI - April 2007 Partner: David Hassis | 1 | 8 |
| F | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: James Hood | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Dawn Lara