Travis DeVoid [8589]
Chi tiết
| Tên: | Travis |
|---|---|
| Họ: | DeVoid |
| Tên khai sinh: | DeVoid |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Travis DeVoid |
| WSDC-ID: | 8589 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.47
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||
| 2012 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | City of Angels Swing Event | Apr 2015 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2015 | 2 |
| 🥈 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | SOswing 2022 | May 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2013 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Nov 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2012 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2012 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Larisa Tingle | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Lindsey Nastos | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Whitney Brown | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Leilani Nakagawa | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Hannah Clonch | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Jessi Rohr | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Melissa Toll | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Amy Laederach | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Beverly Opyrchal | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Sarah de Sousa | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 134 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 134 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 10.00% | 3 |
| Vị trí | 80.00% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 1.50x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Invitational | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2015 - Tháng 9 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 16.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 11 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Travis DeVoid được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Travis DeVoid được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Invitational: 3 tổng điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Patty Vo | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
| L | Denver, CO - July 2019 Partner: Shelbie McCree | 5 | 2 |
| L | Cleveland, OH - November 2016 Partner: Nicole Zwerlein | 5 | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Nicole Zwerlein | 2 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Larisa Tingle | 2 | 8 |
| L | Denver, CO - March 2015 Partner: Anyssa Olivares | 4 | 2 |
| L | Denver, CO - July 2014 | 5 | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Agnieszka Maslanka | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - February 2014 Partner: Mackenzie Goodmanson | 4 | 2 |
| TỔNG: | 24 | ||
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2013 Partner: Shanna Porcari | 1 | 5 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 Partner: Lindsey Nastos | 2 | 8 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Whitney Brown | 2 | 8 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2013 Partner: Leilani Nakagawa | 2 | 8 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - March 2013 Partner: Jessica Rosenbloom | 2 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2013 Partner: Hannah Clonch | 2 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Beverly Opyrchal | 3 | 6 |
| L | Moscow, Russia - November 2012 Partner: Irina Avdeyeva | 1 | 5 |
| TỔNG: | 54 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Larisa Tingle | 3 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Sarah de Sousa | 5 | 6 |
| L | Denver, CO - July 2012 Partner: Erin Dorobiala | 3 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Jessi Rohr | 2 | 8 |
| L | Denver, CO - June 2012 Partner: Cheri Burk | 1 | 5 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Melissa Toll | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - October 2011 Partner: Amy Laederach | 4 | 8 |
| L | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Travis DeVoid