Rajeev Hotchandani [3640]
Chi tiết
| Tên: | Rajeev |
|---|---|
| Họ: | Hotchandani |
| Tên khai sinh: | Hotchandani |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rajeev Hotchandani |
| WSDC-ID: | 3640 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.12
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2011 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2012 | 2 |
| 5th | Advanced | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2012 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2012 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Boston Dance Challenge | Jul 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Virginia State Open | Sep 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Fling | Jul 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2005 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Michelle Jackson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Paige Polisner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jennifer Vergara Pasetes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Priscilla Christie | 8 pts | (3 events) | Avg: 2.67 pts/event |
| 5. | Joy Davina | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 6. | Lisa Picard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Sharla Robinson | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Sarah Richard | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Erica Smith | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Na'Kedra Rodgers | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 103 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 103 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 1 2002 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 15.15% | 5 |
| Vị trí | 72.73% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.83x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.21x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 73.33% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 3 2005 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2002 - Tháng 1 2002 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Rajeev Hotchandani được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Rajeev Hotchandani được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| L | Houston, TX - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - November 2012 Partner: Jennifer Vergara Pasetes | 2 | 8 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Daria Mikloukhina | 4 | 2 |
| L | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Taylor Bechtold | 5 | 2 |
| L | Boston, MA - July 2012 Partner: Priscilla Christie | 4 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Na'Kedra Rodgers | 4 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Joy Davina | 1 | 5 |
| L | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2012 Partner: Lisa Picard | 5 | 6 |
| L | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Sarah Richard | 1 | 5 |
| L | Boston, MA - July 2011 Partner: Priscilla Christie | 2 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Joy Davina | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2010 Partner: Melissa Moy | 3 | 3 |
| L | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - September 2009 Partner: Dana Simonetti | 3 | 3 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 Partner: Catherine Quinn | 3 | 3 |
| L | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Sharla Robinson | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Erica Smith | 1 | 5 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009 Partner: Maria Ford | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2008 Partner: Heather Conkerton | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2007 Partner: Sharla Robinson | 4 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Newton, MA - March 2005 Partner: Alysia Bonvino | 4 | 3 |
| L | Framingham, MA - January 2005 Partner: Michelle Jackson | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2004 Partner: Priscilla Christie | 5 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Joyanne Gillard | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2003 Partner: Kate Leach | 5 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Framingham, MA - January 2002 Partner: Paige Polisner | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Rajeev Hotchandani