Todd Sumrall [3858]
Chi tiết
Tên: | Todd |
---|---|
Họ: | Sumrall |
Tên khai sinh: | Sumrall |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3858 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.33
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2010 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2008 | ||||||||||||
2007 | ||||||||||||
2006 | 1 | |||||||||||
2005 | 1 | |||||||||||
2004 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2009 | 1.25 |
🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2009 | 1.25 |
🥈 | Advanced | SWINGAPALOOZA | May 2010 | 1 |
🥈 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2009 | 1 |
🥈 | Novice | Americas Classic | May 2004 | 0.375 |
5th | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2006 | 0.25 |
🥉 | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2004 | 0.25 |
5th | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2005 | 0.125 |
5th | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2004 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Angie Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Joy Davina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Taylor Harrell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Nicole Vormschlag | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Tammy Duke | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Lauren Adams | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Sally Poor | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
8. | Michelle Jackson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
9. | Keri Mclean | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 56 | |
Điểm Leader | 100.00% | 56 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 7 2010 |
Chiến thắng | 12.50% | 2 |
Vị trí | 62.50% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.23x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 10.00% | 6 |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 7 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
Điểm | 120.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 2 2006 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 20.00% | 2 |
Vị trí | 40.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 87.50% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 6 2005 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Todd Sumrall được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Todd Sumrall được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L | New Orleans, LA - July 2010 | 4 | 2 |
L | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Tammy Duke | 2 | 4 |
TỔNG: | 6 |
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, Mo, USA - September 2009 Partner: Angie Jones | 1 | 10 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Joy Davina | 1 | 10 |
L | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Taylor Harrell | 2 | 8 |
L | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
L | Lake Geneva, IL - April 2008 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, TX - September 2006 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Sally Poor | 5 | 2 |
TỔNG: | 36 |
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 Partner: Michelle Jackson | 5 | 2 |
L | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Lauren Adams | 3 | 4 |
L | Dallas, TX - September 2004 Partner: Keri Mclean | 5 | 2 |
L | Houston, TX - May 2004 Partner: Nicole Vormschlag | 2 | 6 |
TỔNG: | 14 |