Nicole Ludwig [5444]
Chi tiết
| Tên: | Nicole |
|---|---|
| Họ: | Ludwig |
| Tên khai sinh: | Ludwig |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nicole Ludwig |
| WSDC-ID: | 5444 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.78
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 3 | ||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.5 |
| 4th | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2018 | 0.25 |
| 4th | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2010 | 0.25 |
| Final | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Jack & Jill O'Rama | Jun 2009 | 0.0625 |
| 🥉 | Newcomer | Chico Dance Sensation | Oct 2006 | 0 |
| 🥉 | Newcomer | Chico Dance Sensation | Oct 2006 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Shoshannah Richert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Gerry Morris | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Carson Brand | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Steven Lee | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jason Sun | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Ryan Marchand | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 7. | Cary Sahm | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 22 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.17x | 7 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 2.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Nicole Ludwig được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Nicole Ludwig được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2018 Partner: Steven Lee | 4 | 4 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Jason Sun | 4 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - October 2009 Partner: Carson Brand | 2 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | Chico, CA - October 2006 Partner: Cary Sahm | 3 | 4 |
| F | Chico, CA - October 2006 Partner: Cary Sahm | 3 | 0 |
| TỔNG: | 4 | ||
Nicole Ludwig