Melissa Greene [2514]

Chi tiết
Tên: Melissa
Họ: Greene
Tên khai sinh: Greene
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Melissa Greene
WSDC-ID: 2514
Các hạng mục được phép: ADV,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 166
Điểm Leader 0.60% 1
Điểm Follower 99.40% 165
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 6tháng Tháng 7 2000 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 12.96% 7
Vị trí 74.07% 40
Chung kết 1.04x 54
Events 1.93x 52
Sự kiện độc đáo 27

Advanced

Điểm 156.67% 94
Điểm Follower 100.00% 94
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 6tháng Tháng 7 2001 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 12.50% 4
Vị trí 71.88% 23
Chung kết 1.00x 32
Events 1.78x 32
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 21.33% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 8 2005 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 7 2000 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2001 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2005 - Tháng 12 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Melissa Greene được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Melissa Greene được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Fort Wayne, IN, USA - July 2016
Partner: Laura Shafer
51
TỔNG:1
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
F
Overland Park, Kansas - June 2014
Partner: Eric Byers
42
F
Newton, MA - March 2012
Partner: Alfred Lee
51
F
Chicago, IL - March 2012
Partner: Carlos Garcia
28
F
Framingham, MA - January 2012
Partner: Dave Damon
51
F
Newton, MA - March 2011
Partner: Oscar Hampton
42
F
Washington, DC., VA, USA - July 2009
Partner: Doug Rousar
15
F
Reston, VA - March 2009
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2008
Partner: Eric Jacobson
42
F
Chicago, IL - October 2008
Partner: Oscar Hampton
26
F
Newton, MA - November 2006
Partner: Ryan Dobbins
52
F
Boston, MA, United States - August 2005
Partner: Jason Barnes
52
TỔNG:32
Advanced: 94 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2017
Partner: Tyler Tollet
51
F
Manchester, UK - April 2013
Partner: Steve Hall
33
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
Partner: Lee Easton
15
F
Elmhurst, IL - February 2012
15
F
Elmhurst, IL - February 2011
Partner: Mike Konkel
51
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2010
Chung kết1
F
Orlando, FL - December 2009
Partner: Jim Rainey
33
F
St. Louis, MO - September 2009
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2008
Partner: Robin Smith
51
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2008
Partner: Paul Warden
54
F
Herndon, VA - September 2007
Partner: Don Herron
51
F
Washington Dc, DC - May 2007
40
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 2006
Partner: Xavier Young
110
F
Chicago, IL - August 2006
Partner: Trevor Spika
52
F
Boston, MA - August 2006
43
F
Orlando, FL - June 2006
26
F
Houston, TX - May 2006
110
F
Washington Dc, DC - May 2006
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2006
Partner: Nick Jay
26
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Billy Smuck
34
F
Reston, VA - March 2005
Partner: Shawn Tobias
34
F
Nashville, TN - October 2004
Chung kết1
F
Chicago, IL - August 2004
Chung kết1
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2004
Partner: Doug Rousar
52
F
Washington Dc, DC - May 2004
34
F
Reston, VA - March 2004
Partner: Fred Price
34
F
Newton, MA - November 2003
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2003
Partner: Tim Brown
52
F
Washington Dc, DC - May 2002
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 2001
Partner: Ed Malone
34
TỔNG:94
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F
College Park, MD - May 2005
26
F
Cape Cod, MA - April 2004
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Brian Faust
110
F
Newton, MA - March 2003
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2002
52
F
Washington, DC., VA, USA - July 2001
110
F
Cape Cod, MA - April 2001
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 2000
Partner: George Fear
43
TỔNG:34
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2001
Chung kết1
TỔNG:1
Professional: 4 tổng điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2005
Partner: Pete Green
34
TỔNG:4