Catherine Jean [5758]
 Chi tiết
  | Tên: | Catherine | 
|---|---|
| Họ: | Jean | 
| Tên khai sinh: | Jean | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Catherine Jean | 
        
| WSDC-ID: | 5758 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.94
        17 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 2 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        1
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2013 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 2  | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2009 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2008 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2007 | 1  | 3  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Intermediate | USA Grand Nationals | May 2009 | 1.25 | 
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego | Jan 2008 | 1.25 | 
| 🥈 | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2012 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | Swing Fling | Jul 2010 | 0.75 | 
| 🥈 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2008 | 0.75 | 
| 🥇 | Intermediate | Worlds UCWDC | Dec 2009 | 0.625 | 
| 🥇 | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2007 | 0.625 | 
| 4th | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2010 | 0.5 | 
| 🥈 | Novice | Chicagoland | Aug 2007 | 0.5 | 
| Final | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2013 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Andrew Makowski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Lee Easton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Bradley Wheeler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 4. | Earl Bunning | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | James Mattus | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 6. | Aaron Mckenna | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 7. | James H | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Stephen White | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 9. | James Formelio | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 10. | Steve Mcfarland | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 67 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 67 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 11 2013 | 
| Chiến thắng | 23.53% | 4 | 
| Vị trí | 70.59% | 12 | 
| Chung kết | 1.00x | 17 | 
| Events | 1.42x | 17 | 
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 13 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 11 2013 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 71.43% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.17x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 33 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 12 2009 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 3 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.20x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 21 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 11 2007 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 1 | 
| Vị trí | 75.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Catherine Jean được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Catherine Jean được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013  | Chung kết | 1 | 
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Kyle Merritt  | 5 | 1 | 
| F | Orlando, FL - January 2012 Partner: Tommy Gibbs  | 5 | 1 | 
| F | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: James H  | 2 | 4 | 
| F | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Stephen White  | 3 | 3 | 
| F | Orlando, Florida, United States - January 2010 Partner: James Formelio  | 4 | 2 | 
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Orlando, FL - December 2009 Partner: Aaron Mckenna  | 1 | 5 | 
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2009 Partner: Andrew Makowski  | 1 | 10 | 
| F | Reston, VA - March 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: James Mattus  | 2 | 6 | 
| F | Reston, VA - March 2008  | Chung kết | 1 | 
| F | San Diego, CA - January 2008 Partner: Lee Easton  | 1 | 10 | 
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Minneapolis, MN - November 2007 Partner: Steve Mcfarland  | 5 | 2 | 
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2007  | Chung kết | 1 | 
| F | Cleveland, OH - November 2007 Partner: Bradley Wheeler  | 1 | 10 | 
| F | Chicago, IL - August 2007 Partner: Earl Bunning  | 2 | 8 | 
| TỔNG: | 21 | ||
 Catherine Jean