Caitlin Lawson [5463]
Chi tiết
Tên: | Caitlin |
---|---|
Họ: | Lawson |
Tên khai sinh: | Lawson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5463 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 96 | |
Điểm Follower | 100.00% | 96 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 15.38% | 4 |
Vị trí | 65.38% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 26 |
Events | 1.86x | 26 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
Điểm | 27.33% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 6.67% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.50x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 73.33% | 44 |
Điểm Follower | 100.00% | 44 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 4 2012 |
Chiến thắng | 42.86% | 3 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.75x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 62.50% | 10 |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2007 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Juniors | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 2 2009 - Tháng 2 2009 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Caitlin Lawson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Caitlin Lawson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 41 trên tổng số 150 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, WA - September 2019 Partner: Austin Kois | 3 | 3 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2019 Partner: Ken Rutland | 5 | 2 |
F | Monterey, CA - January 2019 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA - July 2017 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Austin Kois | 1 | 10 |
F | Burbank, CA - November 2016 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2016 Partner: Kevin Kane | 5 | 2 |
F | Burlingame, CA - August 2016 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2015 Partner: Mike Carringer | 4 | 4 |
F | Medford, OR - May 2014 Partner: Jonathan Taylor | 3 | 3 |
F | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Steven Hunt | 5 | 2 |
F | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Josh Clark | 5 | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Kyle Patel | 2 | 8 |
TỔNG: | 41 |
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
F | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2009 Partner: Jb Brodie | 1 | 15 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2009 Partner: Michael O'connor | 2 | 4 |
F | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Cody Anzelone | 1 | 8 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Warren Pino | 2 | 6 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Tom Arrington | 1 | 8 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2006 Partner: Chris Dominguez | 5 | 2 |
TỔNG: | 44 |
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Christopher Lo | 4 | 8 |
F | Reno, NV - March 2007 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 10 |
Juniors: 1 tổng điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Nate Woodward | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |