Caitlin Lawson [5463]

Chi tiết
Tên: Caitlin
Họ: Lawson
Tên khai sinh: Lawson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Caitlin Lawson
WSDC-ID: 5463
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.69
26 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2015
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2009
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2007
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20175
🥈All-StarsBoogie By The BayOct 20104
🥇AdvancedBoogie By The BayOct 20093.75
4thAll-StarsSeattle's Easter SwingApr 20152
🥇AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20082
🥇AdvancedSouth Bay CW Dance FestivalAug 20072
🥉All-StarsBridgetown Swing BoogieSep 20191.5
🥉All-StarsSOswing 2022May 20141.5
🥈AdvancedSouth Bay CW Dance FestivalAug 20081.5
5thAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20191
Đối tác tốt nhất
1.Jb Brodie15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Austin Kois13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
3.Kyle Patel8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Cody Anzelone8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Tom Arrington8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Christopher Lo8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Warren Pino6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Mike Carringer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Michael O'connor4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Jonathan Taylor3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 96
Điểm Follower 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 6tháng Tháng 8 2006 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 15.38% 4
Vị trí 65.38% 17
Chung kết 1.00x 26
Events 1.86x 26
Sự kiện độc đáo 14

All-Stars

Điểm 27.33% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 10 2010 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 60.00% 9
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Follower 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 8 2006 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2006 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Juniors

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2009 - Tháng 2 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Caitlin Lawson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Caitlin Lawson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 41 trên tổng số 150 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2020
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2019
Partner: Austin Kois
33
F
Sacramento, CA, USA - February 2019
Partner: Ken Rutland
52
F
Monterey, CA - January 2019
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2017
Partner: Austin Kois
110
F
Los Angeles, CA, United States - November 2016
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2016
Partner: Kevin Kane
52
F
San Francisco, CA, USA - August 2016
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2016
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2015
44
F
Ashland, OR, United States - May 2014
33
F
San Francisco, CA, USA - October 2011
Partner: Steven Hunt
52
F
Lancaster, CA, United States - March 2011
Partner: Josh Clark
51
F
San Francisco, CA, USA - October 2010
Partner: Kyle Patel
28
TỔNG:41
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
F
Los Angels, California, USA - April 2012
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2009
Partner: Jb Brodie
115
F
San Jose, California, USA - August 2009
24
F
Palm Springs, CA - September 2008
Partner: Cody Anzelone
18
F
San Jose, California, USA - August 2008
Partner: Warren Pino
26
F
San Jose, California, USA - August 2007
Partner: Tom Arrington
18
F
San Jose, California, USA - August 2006
52
TỔNG:44
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA, USA - October 2007
48
F
Reno, NV - March 2007
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:10
Juniors: 1 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Nate Woodward
51
TỔNG:1