Michael O'connor [5520]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: O'connor
Tên khai sinh: O'connor
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Michael O'connor
WSDC-ID: 5520
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 129
Điểm Leader 100.00% 129
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 12 2006 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 15.22% 7
Vị trí 65.22% 30
Chung kết 1.05x 46
Events 1.83x 44
Sự kiện độc đáo 24

All-Stars

Điểm 12.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 7 2010 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 88.33% 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 10 2008 - Tháng 6 2010
Chiến thắng 29.41% 5
Vị trí 58.82% 10
Chung kết 1.00x 17
Events 1.06x 17
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2008 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 12 2006 - Tháng 4 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Juniors

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 2 2008 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Michael O'connor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Michael O'connor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2011
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2011
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2011
28
L
Phoenix, AZ - July 2011
33
L
Lancaster, CA, United States - March 2011
33
L
Phoenix, AZ - September 2010
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2010
51
TỔNG:18
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
L
Portland, OR - June 2010
Partner: Tamra Hood
15
L
Reno, NV - March 2010
Partner: Olivia Luke
15
L
Palm Springs, CA - December 2009
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
36
L
Costa Mesa, CA - October 2009
Partner: Deanna Martin
33
L
Chico, CA - October 2009
Partner: Aisha Lodjic
15
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2009
Partner: Megan Goebel
51
L
Palm Springs, CA - September 2009
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2009
24
L
Denver, CO - August 2009
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 2009
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2009
Chung kết1
L
Los Angeles, CA - April 2009
Partner: Angie Bryan
42
L
Reston, VA - March 2009
110
L
Lancaster, CA, United States - March 2009
Partner: Megan Goebel
15
L
San Diego, CA - January 2009
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2008
Chung kết1
TỔNG:53
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2008
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2008
36
L
San Jose, CA, California, USA - August 2008
34
L
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2008
Partner: Beverly Co
26
L
Anaheim, CA - June 2008
Partner: Tamra Hood
52
L
Los Angeles, CA - April 2008
Partner: Donna Souza
51
L
Reno, NV - March 2008
36
L
San Diego, CA - January 2008
52
TỔNG:28
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Sharon Huang
38
L
Lancaster, CA, United States - March 2008
Partner: Andrea Hall
40
L
Monterey, CA - January 2008
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2007
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2007
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2007
54
L
San Jose, CA, California, USA - August 2007
52
L
Palm Springs, CA - December 2006
Chung kết1
TỔNG:18
Juniors: 12 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - July 2010
Partner: Maddy Hobbs
51
L
Anaheim, CA - June 2010
15
L
Lancaster, CA, United States - March 2010
Partner: Victoria Henk
51
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
Chung kết1
L
Lancaster, CA, United States - March 2008
10
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Tara Trafzer
34
TỔNG:12