Michael O'connor [5520]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | O'connor |
| Tên khai sinh: | O'connor |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael O'connor |
| WSDC-ID: | 5520 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.80
46 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||
| 2008 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | SwingTime Denver | Jul 2011 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2009 | 2.5 |
| 🥉 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2011 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2011 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2009 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Aug 2009 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rose Bartolini | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Taylor Harrell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Sharon Huang | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Tamra Hood | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 5. | Melissa Rollins | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Megan Goebel | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Stephanie Leitz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Beverly Co | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Milena Esherick | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Olivia Luke | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 129 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 129 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 12 2006 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 15.22% | 7 |
| Vị trí | 65.22% | 30 |
| Chung kết | 1.05x | 46 |
| Events | 1.83x | 44 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 12.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Leader | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 6 2010 |
| Chiến thắng | 29.41% | 5 |
| Vị trí | 58.82% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.06x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 12 2006 - Tháng 4 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Juniors | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 2008 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Michael O'connor được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Michael O'connor được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - July 2011 Partner: Taylor Harrell | 2 | 8 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2011 Partner: Anastasia Tsimbidis | 3 | 3 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Samantha Buckwalter | 3 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Yenni Setiawan | 5 | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| L | Portland, OR - June 2010 Partner: Tamra Hood | 1 | 5 |
| L | Reno, NV - March 2010 Partner: Olivia Luke | 1 | 5 |
| L | Palm Springs, CA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Melissa Rollins | 3 | 6 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2009 Partner: Deanna Martin | 3 | 3 |
| L | Chico, CA - October 2009 Partner: Aisha Lodjic | 1 | 5 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2009 Partner: Megan Goebel | 5 | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - August 2009 Partner: Caitlin Lawson | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Angie Bryan | 4 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2009 Partner: Rose Bartolini | 1 | 10 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Megan Goebel | 1 | 5 |
| L | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: Stephanie Leitz | 3 | 6 |
| L | San Jose, California, USA - August 2008 | 3 | 4 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Beverly Co | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Tamra Hood | 5 | 2 |
| L | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Donna Souza | 5 | 1 |
| L | Reno, NV - March 2008 Partner: Milena Esherick | 3 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2008 Partner: Rebecca Ludwick | 5 | 2 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Sharon Huang | 3 | 8 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2008 Partner: Andrea Hall | 4 | 0 |
| L | Monterey, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Megan Grandfield | 5 | 4 |
| L | San Jose, California, USA - August 2007 Partner: Maureen Stockdale | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - December 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Juniors: 12 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Maddy Hobbs | 5 | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Nicole Ramirez | 1 | 5 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Victoria Henk | 5 | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2008 Partner: Nicole Ramirez | 1 | 0 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Tara Trafzer | 3 | 4 |
| TỔNG: | 12 | ||
Michael O'connor