Tom Arrington [2776]
Chi tiết
| Tên: | Tom |
|---|---|
| Họ: | Arrington |
| Tên khai sinh: | Arrington |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tom Arrington |
| WSDC-ID: | 2776 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.50
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2002 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2007 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2007 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2003 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2005 | 1 |
| 4th | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2006 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Mountain Magic | Nov 2007 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2002 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Summer Dance Festival | Jul 2002 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2003 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jill Martini | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Caitlin Lawson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Yenni Setiawan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Stephanie Batista | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Melinda Thumberg | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Rachel Baumgardner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Susy Fries | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Heide D'innocente | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Krystal Dewar | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Colleen Palmer | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 10tháng | Tháng 4 2001 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 10.00% | 3 |
| Vị trí | 60.00% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 2.14x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 45.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 12 2007 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 56.25% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.23x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 4 2001 - Tháng 12 2001 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2017 - Tháng 2 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tom Arrington được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tom Arrington được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
| L | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007 Partner: Angeline Lucia | 4 | 2 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Caitlin Lawson | 1 | 8 |
| L | Denver, CO - August 2007 Partner: Yenni Setiawan | 3 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2006 Partner: Leslie Snow | 5 | 2 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2006 Partner: Heide D'innocente | 4 | 3 |
| L | Monterey, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2005 Partner: Rachel Baumgardner | 3 | 4 |
| TỔNG: | 27 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2003 Partner: Jill Martini | 1 | 10 |
| L | Fresno, CA - May 2003 Partner: Krystal Dewar | 4 | 3 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2003 Partner: Jessica Laufer | 5 | 0 |
| L | Palm Springs, CA - December 2002 Partner: Jean Sadrpour | 5 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 Partner: Stephanie Batista | 3 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2002 Partner: Dori Eden | 5 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - July 2002 Partner: Susy Fries | 3 | 4 |
| L | San Bernadino, CA - May 2002 Partner: Jennifer Ireland | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Colleen Palmer | 4 | 3 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - December 2001 Partner: Stephanie Batista | 5 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2001 Partner: Julie Gruver | 1 | 0 |
| L | Fresno, CA - May 2001 Partner: Melinda Thumberg | 2 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 10 | ||
Masters: 1 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Tom Arrington