Cody Anzelone [6130]
Chi tiết
| Tên: | Cody |
|---|---|
| Họ: | Anzelone |
| Tên khai sinh: | Anzelone |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cody Anzelone |
| WSDC-ID: | 6130 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.22
37 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | BridgeTown Swing | Oct 2016 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | Dance N Play | Jun 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2009 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Sea to Sky | Nov 2016 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | SOswing | May 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Sea to Sky | Nov 2014 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Dance N Play | Jun 2014 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2008 | 2 |
| 🥇 | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2008 | 2 |
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2008 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Zena Knight | 22 pts | (2 events) | Avg: 11.00 pts/event |
| 2. | Rosiee Thormahlen | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Nicole Smith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Michelle Ballard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Hannah Coda | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Caitlin Lawson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Stacy Chiang | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Tara Trafzer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Tatiana Lissitskaia | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Candace Cravalho | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 156 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 156 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 18.92% | 7 |
| Vị trí | 81.08% | 30 |
| Chung kết | 1.00x | 37 |
| Events | 1.85x | 37 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Invitational | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 29.33% | 44 |
| Điểm Leader | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 82.35% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 93.33% | 56 |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 2 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Cody Anzelone được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Cody Anzelone được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Invitational: 5 tổng điểm
| L | Redmond, Oregon - June 2015 Partner: Nicki Silton | 5 | 1 |
| L | Portland, OR, USA - March 2015 | 2 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
All-Stars: 44 trên tổng số 150 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - July 2019 Partner: Marine Fabre | 3 | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2019 Partner: Hannah Guttman | 3 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2018 Partner: Chantelle Pianetta | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: Ann Wood | 4 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2017 Partner: Leilani Nakagawa | 5 | 1 |
| L | Redmond, Oregon - June 2017 Partner: Karla Anita Catana | 1 | 5 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2016 Partner: Jen Malcolm | 2 | 4 |
| L | Vancouver, WA - October 2016 Partner: Hannah Coda | 2 | 8 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2016 | 2 | 4 |
| L | Portland, OR, USA - February 2016 Partner: Hannah Guttman | 3 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Rosiee Thormahlen | 3 | 3 |
| L | Redmond, Oregon - June 2014 Partner: Jenica Krolicki | 2 | 4 |
| L | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2013 Partner: Peggy Allen | 5 | 1 |
| L | Reno, NV - April 2011 Partner: Mackenzie Goodmanson | 4 | 2 |
| TỔNG: | 44 | ||
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - November 2014 Partner: Rosiee Thormahlen | 2 | 8 |
| L | Portland, OR - May 2010 Partner: Aisha Lodjic | 4 | 2 |
| L | Reno, NV - March 2010 Partner: Victoria Tolonen | 3 | 3 |
| L | San Francisco, CA - October 2009 Partner: Candace Cravalho | 5 | 6 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Zena Knight | 1 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Caitlin Lawson | 1 | 8 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Stacy Chiang | 1 | 8 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Tara Trafzer | 1 | 8 |
| TỔNG: | 56 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Portland, OR - May 2008 Partner: Ashley Mcalpine | 2 | 6 |
| L | Fresno, CA - May 2008 Partner: Nicole Smith | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Kate S. Sibley | 4 | 4 |
| L | Reno, NV - March 2008 Partner: Tatiana Lissitskaia | 2 | 8 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Michelle Ballard | 2 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 2008 Partner: Zena Knight | 1 | 12 |
| L | Palm Springs, CA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Cody Anzelone