Ellyn Brady [7837]
Chi tiết
| Tên: | Ellyn |
|---|---|
| Họ: | Brady |
| Tên khai sinh: | Brady |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ellyn Brady |
| WSDC-ID: | 7837 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.24
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||
| 2010 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2012 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2011 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Chico Dance Sensation | Dec 2011 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2011 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 1.5 |
| 5th | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2013 | 1 |
| 4th | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Jul 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2012 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2011 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kevin Bretney | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Clint Glasgow | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Steve Hall | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jacob Pernell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | James Moss | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Matt Nicholls | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Brad Whelan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Tom Bryant | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Mark Pablo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Chris Mendoza | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 106 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 106 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 12.00% | 3 |
| Vị trí | 72.00% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.79x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 2 2012 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 12 2010 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Ellyn Brady được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Ellyn Brady được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Steven Guido | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - July 2012 Partner: Alfred Lee | 4 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Clint Glasgow | 1 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 2012 Partner: Warren Pino | 4 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Matt Nicholls | 3 | 6 |
| F | Chico, CA - December 2011 Partner: Brad Whelan | 3 | 6 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Tom Bryant | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Steve Hall | 1 | 10 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Tom Bryant | 4 | 2 |
| F | Denver, CO - July 2011 Partner: J. Erik Thompson | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Jim Chisholm | 3 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2011 Partner: Mark Pablo | 3 | 6 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| F | Reno, NV - April 2011 Partner: James Cook | 4 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Kevin Bretney | 2 | 12 |
| F | Monterey, CA - January 2011 Partner: Josh Harless | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - December 2010 Partner: Chris Mendoza | 3 | 6 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: James Moss | 2 | 8 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2010 Partner: Jacob Pernell | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Ellyn Brady