Rachel Tucker [5635]
Chi tiết
| Tên: | Rachel |
|---|---|
| Họ: | Tucker |
| Tên khai sinh: | Tucker |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rachel Tucker |
| WSDC-ID: | 5635 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.63
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Spotlight New Year's Celebration | Dec 2007 | 0.5 |
| 4th | Novice | Swing City Chicago | Oct 2008 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2007 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2011 | 0.25 |
| Final | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2012 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2011 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing Niagara Dance Championships | Sep 2010 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Neil Crosbie | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Mike Tinder | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Robert Mesch | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Casey Miller | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Hieu Le | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Robert Campos | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Jim Huffman | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Nicolas Besnier | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | John Grassia | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 42 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Rachel Tucker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Rachel Tucker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Nicolas Besnier | 5 | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2011 Partner: Robert Campos | 4 | 2 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2011 | 4 | 2 |
| F | Cleveland, OH - November 2010 Partner: Casey Miller | 2 | 4 |
| F | Buffalo, NY - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2010 Partner: John Grassia | 5 | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Hieu Le | 2 | 4 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - October 2008 Partner: Mike Tinder | 4 | 6 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2007 Partner: Neil Crosbie | 2 | 8 |
| F | Cleveland, OH - November 2007 Partner: Jim Huffman | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - October 2007 Partner: Robert Mesch | 3 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, MI - April 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Rachel Tucker