Neil Crosbie [6070]
Chi tiết
| Tên: | Neil |
|---|---|
| Họ: | Crosbie |
| Tên khai sinh: | Crosbie |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Neil Crosbie |
| WSDC-ID: | 6070 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.54
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2011 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | UK WCS Dance Championships | Apr 2010 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Worlds UCWDC | Dec 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Spotlight Dance Challenge | Dec 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2009 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rachel Tucker | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Virginie Grondin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Katrina Ortiz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Anna Balcom | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 5. | Leilani Nakagawa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Kathleen Armstrong | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Renee Lipman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Abigail Baker | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Johanna Barnes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Angie Jones | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 66 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 3.85% | 1 |
| Vị trí | 73.08% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.24x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.15x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Neil Crosbie được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Neil Crosbie được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| L | Bathgate, Scotland - February 2014 Partner: Elsa Drai | 5 | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Naomi Holbert | 5 | 1 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Beverly Brunerie | 5 | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Johanna Barnes | 3 | 3 |
| L | Newton, MA - November 2011 Partner: Angie Jones | 3 | 3 |
| L | Newton, MA - March 2011 Partner: Anna Balcom | 4 | 4 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Leilani Nakagawa | 4 | 4 |
| L | Bathgate, Scotland - February 2011 Partner: Dora Makhlouf | 4 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Kathleen Armstrong | 4 | 4 |
| L | Green Bay, WI - July 2010 | 3 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 Partner: Anna Balcom | 5 | 1 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 Partner: Virginie Grondin | 3 | 6 |
| L | Orlando, FL - December 2009 Partner: Renee Lipman | 2 | 4 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Morristown, NJ, US - July 2009 Partner: Kimiko Lashley | 3 | 3 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Peggy Polk | 5 | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - August 2008 Partner: Penny Rusch | 1 | 0 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Katrina Ortiz | 3 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2008 Partner: Abigail Baker | 5 | 4 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2007 Partner: Rachel Tucker | 2 | 8 |
| L | Minneapolis, MN - November 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Neil Crosbie