Kat Carstensen [5653]
Chi tiết
| Tên: | Kat |
|---|---|
| Họ: | Carstensen |
| Tên khai sinh: | Carstensen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kat Carstensen |
| WSDC-ID: | 5653 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.48
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2007 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | SwingDiego | May 2010 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | 5280 Swing Dance Championships | Feb 2014 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2013 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2010 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2008 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Swing Dance America | Apr 2013 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2008 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Jul 2015 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2008 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Simpson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | James Hood | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Will Carlton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chris Van Houten | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Ryan Marchand | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kyle Patel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Blaise Tamo | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Niko Salgado | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Brad Whelan | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | PJ Turner | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 112 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 28.00% | 7 |
| Vị trí | 80.00% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.47x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 16.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 7 2011 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 2 2008 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Kat Carstensen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Kat Carstensen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
| F | Denver, CO - July 2016 Partner: Sammy Powers | 5 | 1 |
| F | Denver, CO - July 2015 Partner: Kirsten Earl | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - July 2014 Partner: Jb Brodie | 4 | 2 |
| F | Denver, CO - February 2014 Partner: Brad Whelan | 1 | 5 |
| F | Denver, CO - June 2013 Partner: PJ Turner | 1 | 5 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Nino Digiulio | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - March 2013 Partner: Arthur Uspensky | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - July 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, CO - June 2011 Partner: Tom Cockerline | 5 | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2010 Partner: David Simpson | 2 | 12 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: James Hood | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2008 Partner: Will Carlton | 1 | 10 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2008 Partner: Kyle Patel | 1 | 8 |
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - August 2008 Partner: Shane Mcintyre | 5 | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2008 Partner: Blaise Tamo | 1 | 8 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2008 Partner: Chris Van Houten | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Jeffrey Munson | 4 | 4 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Houston, TX - May 2008 Partner: James Bailey | 3 | 0 |
| F | Minneapolis, MN - November 2007 Partner: Niko Salgado | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - October 2007 Partner: Kirk Dolan | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Ryan Marchand | 3 | 10 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - February 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Kat Carstensen