James Hood [4682]

Chi tiết
Tên: James
Họ: Hood
Tên khai sinh: Hood
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
James Hood
WSDC-ID: 4682
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.65
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2008
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
2006
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
2005
 
1
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20102.5
🥈Advanced4TH of July ConventionJul 20072
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 20081.5
🥉Advanced4TH of July ConventionJul 20081.5
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 20071.5
🥇AdvancedWest Coast Dance ChallengeNov 20091.25
🥇IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20061.25
4thAdvancedJ&J O'RamaJun 20071
🥈Intermediate4TH of July ConventionJul 20060.75
🥇NovicePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20050.625
Đối tác tốt nhất
1.Kat Carstensen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Leslie Snow10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tara Mccroskey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Dawn Lara10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Amanda Warren8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Lacey Petterson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Mackenzie Goodmanson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Lauren Adams6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Jo Miller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Leslie Huber6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 96
Điểm Leader 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 2tháng Tháng 2 2005 - Tháng 4 2010
Chiến thắng 29.41% 5
Vị trí 94.12% 16
Chung kết 1.00x 17
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 6 2007 - Tháng 4 2010
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 2 2006 - Tháng 12 2006
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 2 2005 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
James Hood được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
James Hood được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2010
110
L
Palm Springs, CA - December 2009
Partner:
Chung kết1
L
Redmond, WA - November 2009
Partner: Tamra Hood
15
L
Costa Mesa, CA - October 2008
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2008
36
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner: Cassy Olson
51
L
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner: Lauren Adams
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner: Amanda Warren
28
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
44
TỔNG:47
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Tamra Hood
20
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Heather Blue
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Jo Miller
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Leslie Snow
110
TỔNG:20
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2005
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Dawn Lara
110
L
Reno, NV - March 2005
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Leslie Huber
26
TỔNG:29