David Simpson [5537]
Chi tiết
Tên: | David |
---|---|
Họ: | Simpson |
Tên khai sinh: | Simpson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5537 |
Các hạng mục được phép: | CHMP,ALS,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 135 | |
Điểm Leader | 100.00% | 135 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 5 2007 - Tháng 5 2013 |
Chiến thắng | 37.50% | 9 |
Vị trí | 100.00% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 2.18x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Champions | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2012 - Tháng 9 2012 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 7.33% | 11 |
Điểm Leader | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 5 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 123.33% | 74 |
Điểm Leader | 100.00% | 74 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 3 2012 |
Chiến thắng | 45.45% | 5 |
Vị trí | 100.00% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 6 2009 |
Chiến thắng | 60.00% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2007 - Tháng 5 2008 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
David Simpson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
David Simpson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Champions: 2 tổng điểm
L | Dallas, TX - September 2012 Partner: Deborah Szekely | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
L | Dallas, TX - May 2013 Partner: Stacy Kay | 5 | 1 |
L | Baton Rouge, LA, US - May 2011 Partner: Laura Christopherson | 2 | 4 |
L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Tori Ellington | 2 | 4 |
L | Kansas City, MO - July 2010 | 4 | 2 |
TỔNG: | 11 |
Advanced: 74 trên tổng số 60 điểm
L | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Alyssa Kling | 1 | 5 |
L | Houston, TX - January 2012 Partner: Erica Ross | 1 | 10 |
L | Dallas, TX - May 2011 Partner: Stevie Blakely | 1 | 5 |
L | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Jamie Callahan | 3 | 3 |
L | Houston, TX - January 2011 Partner: Amanda Warren | 1 | 10 |
L | Denver, CO - August 2010 Partner: Gayla Huffman | 2 | 8 |
L | San Diego, CA - May 2010 Partner: Kat Carstensen | 2 | 12 |
L | Baton Rouge, LA, US - May 2010 Partner: Sandra Lopez | 1 | 5 |
L | Dallas, TX - May 2010 Partner: Barbara Grammer | 2 | 4 |
L | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Heather Leigh Smith | 2 | 4 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Angeline Lucia | 2 | 8 |
TỔNG: | 74 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Sharla Robinson | 1 | 10 |
L | Houston, TX - May 2009 Partner: Lasonda Campbell | 5 | 2 |
L | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Lasonda Campbell | 1 | 5 |
L | Tulsa, Ok, USA - March 2009 Partner: Gail Moore | 1 | 5 |
L | Dallas, TX - September 2008 Partner: Natasha Smith | 2 | 8 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Houston, TX - May 2008 Partner: Tori Ellington | 2 | 0 |
L | Dallas, TX - September 2007 Partner: Catrinel Jordan | 1 | 12 |
L | Houston, TX - May 2007 Partner: Santosha Carter | 4 | 6 |
TỔNG: | 18 |