David Simpson [5537]
Chi tiết
| Tên: | David |
|---|---|
| Họ: | Simpson |
| Tên khai sinh: | Simpson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
David Simpson |
| WSDC-ID: | 5537 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.63
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 12 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | SwingDiego | May 2010 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Americas Classic | Jan 2012 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Americas Classic | Jan 2011 | 2.5 |
| 4th | Champions | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2012 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | SWINGAPALOOZA | May 2011 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2010 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2010 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | DFW Pro Am Jam | May 2011 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kat Carstensen | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Catrinel Jordan | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Erica Ross | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Amanda Warren | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Sharla Robinson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Gayla Huffman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Angeline Lucia | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Natasha Smith | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Lasonda Campbell | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 10. | Santosha Carter | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 135 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 135 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 5 2007 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 37.50% | 9 |
| Vị trí | 100.00% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 2.18x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Champions | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2012 - Tháng 9 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 7.33% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 123.33% | 74 |
| Điểm Leader | 100.00% | 74 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 45.45% | 5 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 60.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2007 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
David Simpson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
David Simpson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 2 tổng điểm
| L | Dallas, TX - September 2012 Partner: Deborah Szekely | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
| L | Dallas, TX - May 2013 Partner: Stacy Kay | 5 | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Laura Christopherson | 2 | 4 |
| L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Tori Ellington | 2 | 4 |
| L | Kansas City, MO - July 2010 | 4 | 2 |
| TỔNG: | 11 | ||
Advanced: 74 trên tổng số 60 điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Alyssa Kling | 1 | 5 |
| L | Houston, TX - January 2012 Partner: Erica Ross | 1 | 10 |
| L | Dallas, TX - May 2011 Partner: Stevie Blakely | 1 | 5 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Jamie Callahan | 3 | 3 |
| L | Houston, TX - January 2011 Partner: Amanda Warren | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 2010 Partner: Gayla Huffman | 2 | 8 |
| L | San Diego, CA - May 2010 Partner: Kat Carstensen | 2 | 12 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Sandra Lopez | 1 | 5 |
| L | Dallas, TX - May 2010 Partner: Barbara Grammer | 2 | 4 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2010 Partner: Heather Leigh Smith | 2 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Angeline Lucia | 2 | 8 |
| TỔNG: | 74 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Sharla Robinson | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2009 Partner: Lasonda Campbell | 5 | 2 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Lasonda Campbell | 1 | 5 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2009 Partner: Gail Moore | 1 | 5 |
| L | Dallas, TX - September 2008 Partner: Natasha Smith | 2 | 8 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Houston, TX - May 2008 Partner: Tori Ellington | 2 | 0 |
| L | Dallas, TX - September 2007 Partner: Catrinel Jordan | 1 | 12 |
| L | Houston, TX - May 2007 Partner: Santosha Carter | 4 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
David Simpson