Amber Fussell [5691]
Chi tiết
| Tên: | Amber |
|---|---|
| Họ: | Fussell |
| Tên khai sinh: | Fussell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Amber Fussell |
| WSDC-ID: | 5691 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.06
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2013 | 1 |
| 🥇 | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2008 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2017 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2016 | 0.5 |
| 🥇 | Novice | Hawaii Dance Sensation | Dec 2007 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2014 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Grand Prix of Swing | Aug 2011 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2014 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Americas Classic | Jan 2014 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Robert Jackson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Thomas Guerrero | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | John Piper | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Kenny Martin | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Robert Nelson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Ken Thongpiou | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Steven Van Nguyen | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Butch Nelson | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 49 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 6tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 2.29x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 41.67% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.40x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Amber Fussell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Amber Fussell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX - September 2017 Partner: Kenny Martin | 1 | 5 |
| F | Dallas, TX - September 2016 Partner: Robert Nelson | 2 | 4 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2014 Partner: Ken Thongpiou | 5 | 2 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Thomas Guerrero | 2 | 8 |
| F | Kansas City, MO - August 2011 Partner: Steven Van Nguyen | 4 | 2 |
| F | Kansas City, MO - July 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Houston, TX - May 2008 Partner: Butch Nelson | 4 | 0 |
| F | Reston, VA - March 2008 Partner: Robert Jackson | 1 | 12 |
| F | Honolulu, HI - December 2007 Partner: John Piper | 1 | 8 |
| F | Reno, NV - March 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Amber Fussell